Chúng ta thường dùng từ "hope" để diễn đạt những mong mỏi và kỳ vọng về tương lai. Nhưng bạn có biết rằng cấu trúc "hope" trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là về việc ước ao điều gì? Đằng sau từ này là một loạt các cấu trúc và cách sử dụng đa dạng, giúp bạn thể hiện hy vọng một cách chính xác và tinh tế. Trong bài viết này của STUDY4, chúng ta sẽ khám phá những cách dùng cấu trúc "hope", cách phân biệt “hope” và “wish”, những cấu trúc có thể làm phong phú thêm khả năng giao tiếp của bạn.

I. Hope là gì trong tiếng Anh?

Hope là gì trong tiếng Anh?

Hope là gì trong tiếng Anh?

"Hope" là một từ vựng tiếng Anh có nghĩa là “hy vọng”. Từ này thường được dùng để diễn tả mong muốn về một điều gì đó xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc của "hope" có một số điểm tương đồng với cấu trúc của câu "wish".

→ Ví dụ: She hopes that her innovative idea will revolutionize the tech industry. (Cô ấy hy vọng rằng ý tưởng sáng tạo của mình sẽ cách mạng hóa ngành công nghệ.)

II. Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh

Cấu trúc Hope trong tiếng Anh sẽ có hai cấu trúc cơ bản như sau: 

Cấu trúc

S + hope (that) + S + V

S + hope + to V

Nghĩa

Cấu trúc "hope that" khi kết hợp với một mệnh đề có thể diễn đạt những ý nghĩa khác nhau, tùy vào thì của mệnh đề đi kèm.

"Hope to do something" có nghĩa là ai đó mong muốn việc gì đó sẽ xảy ra hoặc trở thành sự thật. Nếu bạn muốn diễn đạt ý “hy vọng không làm gì”, bạn sẽ thêm từ “not” vào sau động từ “hope” để tạo thành cấu trúc "hope not to + động từ nguyên thể".

Ví dụ

I hope that our collaboration will foster a deeper understanding of the issue at hand. (Tôi hy vọng rằng sự hợp tác của chúng ta sẽ thúc đẩy sự hiểu biết sâu hơn về vấn đề hiện tại.)

She hopes not to miss any important deadlines while balancing her work and personal life. (Cô ấy hy vọng không bỏ lỡ bất kỳ hạn chót quan trọng nào trong khi cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân.)

Trong cấu trúc "hope + mệnh đề", từ "that" có thể bị bỏ qua mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu. Khi trả lời, bạn có thể dùng các cách ngắn gọn như: "I hope so." (Tôi hy vọng thế.) hoặc "I hope not." (Tôi hy vọng là không.)

1. Diễn tả hy vọng cho hiện tại

Bạn có thể dùng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn trong cấu trúc "hope" để diễn tả mong muốn về điều gì đó đang diễn ra trong thời điểm hiện tại.

Cấu trúc

S + hope (that) + S + V(s/es)

S + hope (that) + S + be + V-ing

Ví dụ

They hope that the new product launch will exceed their sales targets. (Họ hy vọng rằng việc ra mắt sản phẩm mới sẽ vượt qua các mục tiêu doanh số của họ.)

We hope that the new interns are gaining valuable experience during their time with us. (Chúng tôi hy vọng rằng các thực tập sinh mới đang thu được kinh nghiệm quý giá trong thời gian làm việc với chúng tôi.)

2. Diễn tả hy vọng cho tương lai

Khi bày tỏ hy vọng về điều gì đó trong tương lai, bạn có thể sử dụng cấu trúc "hope" với thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn (mặc dù thì hiện tại đơn thường được sử dụng nhiều hơn). Sự lựa chọn thì thường không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Ngoài ra, bạn có thể dùng cấu trúc “can + động từ nguyên thể” để thể hiện mong muốn cho tương lai, hoặc sử dụng “to + động từ nguyên thể” khi chủ ngữ trong câu là trùng nhau.

Cấu trúc

S + hope (that) + S + V(s/es)

S + hope (that) + S + will + V

S + hope (that) + S + can + V(inf)

S + hope + to V (inf)

Ví dụ

She hopes that the company delivers on its promises regarding employee benefits. (Cô ấy hy vọng rằng công ty sẽ thực hiện các hứa hẹn liên quan đến quyền lợi của nhân viên.)

He hopes that the weather will be clear for their outdoor wedding. (Anh ấy hy vọng rằng thời tiết sẽ quang đãng cho đám cưới ngoài trời của họ.)

She hopes that her presentation can convince the investors to fund her startup. (Cô ấy hy vọng rằng bài thuyết trình của mình có thể thuyết phục các nhà đầu tư tài trợ cho công ty khởi nghiệp của cô.)

She hopes to improve her language skills by attending an intensive course. (Cô ấy hy vọng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình bằng cách tham gia một khóa học chuyên sâu.)

3. Diễn tả hy vọng cho quá khứ

Khi muốn bày tỏ hy vọng về một sự việc trong quá khứ mà bạn cho rằng có khả năng đã xảy ra, hoặc khi một sự việc đã xảy ra nhưng bạn chưa biết kết quả, bạn có thể sử dụng cấu trúc "hope". Bạn có thể dùng thì quá khứ đơn để diễn tả điều này hoặc sử dụng thì hiện tại hoàn thành nếu điều đó vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại.

Cấu trúc

S + hope (that) + S + V-ed

S + hope (that) + S + have V(pII)

Ví dụ

Emma hopes that she found the right address for the party. (Emma hy vọng rằng cô ấy đã tìm được địa chỉ đúng cho bữa tiệc.)

James hopes his neighbors have seen the message about the community meeting. (James hy vọng rằng hàng xóm của anh đã thấy thông báo về cuộc họp cộng đồng.)

Khi đã biết kết quả của một sự việc, bạn có thể dùng "hope" ở thì quá khứ, tức là "hoped". Điều này phản ánh rằng bạn không còn hy vọng vào điều đó nữa vì nó đã không xảy ra như mong đợi. Cấu trúc này giúp bạn chia sẻ cảm xúc của mình về điều đó trong quá khứ.

Cấu trúc

S + hoped + S + V-ed

S + hoped + S + would + V

Ví dụ

Rachel hoped she had caught the last train home. (Rachel hy vọng rằng cô đã bắt được chuyến tàu cuối cùng về nhà.) 

➔ Thực tế là Rachel đã lỡ chuyến tàu và phải ở lại qua đêm.

Carlos hoped his surprise party would be a huge success. (Carlos hy vọng rằng bữa tiệc bất ngờ của anh sẽ thành công rực rỡ.) 

➔ Thực tế là bữa tiệc không diễn ra như mong đợi vì một số khách mời không đến.

III. Hope đi với giới từ gì?

Hope đi với giới từ gì?

Hope đi với giới từ gì?

Cấu trúc 1:

S + hope + against hope that…

Cụm từ này có nghĩa là hy vọng một cách khó tin hoặc không thực tế, tức là duy trì sự kỳ vọng mặc dù cơ hội thành công rất nhỏ hoặc gần như không có.

→ Ví dụ: Despite the odds, she hoped against hope that her old dog would recover from the illness. (Dù biết cơ hội rất nhỏ, cô ấy vẫn hy vọng rằng chú chó già của mình sẽ khỏi bệnh.)

Cấu trúc 2:

S + hope + for + N/ N-phrase

Khi kết hợp với giới từ "for," từ "hope" mang nghĩa là hy vọng rằng mong muốn của bản thân sẽ trở thành hiện thực.

→ Ví dụ: The team hopes for a victory in the championship after months of hard training. (Đội bóng hy vọng có được chiến thắng trong giải vô địch sau nhiều tháng luyện tập chăm chỉ.)

Cấu trúc 3:

S + hope + of + doing sth

“Hope of” là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để chỉ sự kỳ vọng hoặc hy vọng về được làm điều gì đó trong tương lai.

→ Ví dụ: They hope of securing a grant to fund their research on renewable energy. (Họ hy vọng sẽ nhận được một khoản tài trợ để tài trợ cho nghiên cứu của mình về năng lượng tái tạo.)

IV. Phân biệt Hope và Wish trong tiếng Anh

 

Cấu trúc Hope

Cấu trúc Wish

Giống nhau

Chúng ta có thể dùng hai cấu trúc này để bày tỏ mong muốn, hy vọng, hoặc kỳ vọng về một điều gì đó không giống với tình huống hiện tại.

Khác nhau

Cấu trúc "hope" thường được dùng để bày tỏ mong muốn về những điều có khả năng xảy ra trong tương lai, hoặc những điều có thể trở thành hiện thực. Khi nói về điều gì đó trong tương lai, cấu trúc "hope" thường đi kèm với thì hiện tại đơn.

Ngược lại, cấu trúc "wish" thường được dùng để thể hiện những mong muốn mà ít có khả năng xảy ra hoặc không thể xảy ra. Khi diễn tả mong muốn cho tương lai, cấu trúc "wish" thường theo dạng câu điều kiện loại 2. Đối với mong ước về quá khứ, cấu trúc "wish" thường được sử dụng theo công thức câu điều kiện loại 3.

Ví dụ

We hope the weather stays clear for the outdoor concert this weekend. (Chúng tôi hy vọng thời tiết sẽ giữ được sự trong lành cho buổi hòa nhạc ngoài trời vào cuối tuần này.)

I wish I could rewind time to fix the mistakes I made during the presentation. (Tôi ước gì mình có thể quay ngược thời gian để sửa những lỗi mình đã mắc phải trong bài thuyết trình.)

V. Một số idiom của cấu trúc Hope trong tiếng Anh

Một số idiom với Hope trong tiếng Anh

Một số idiom với Hope trong tiếng Anh

Ngoài các cấu trúc cơ bản của "hope," còn có một số cụm từ và thành ngữ phổ biến liên quan đến từ này:

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

hope springs eternal

Niềm hy vọng không bao giờ tắt, con người luôn tiếp tục hy vọng bất kể tình hình có vẻ không khả quan.

Despite the team's poor performance this season, their fans continue to believe in a turnaround, as hope springs eternal. (Dù đội bóng có màn trình diễn kém trong mùa giải này, các cổ động viên của họ vẫn tiếp tục tin vào sự thay đổi, vì niềm hy vọng không bao giờ tắt.)

hope beyond hope

Hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra mặc dù điều đó rất khó xảy ra.

She hoped beyond hope that her long-lost brother would return home one day. (Cô ấy hy vọng rằng anh trai thất lạc lâu ngày của cô sẽ trở về nhà một ngày nào đó, mặc dù điều đó rất khó xảy ra.)

hope for the best

Diễn tả sự hy vọng mọi chuyện sẽ diễn ra theo chiều hướng tốt nhất sau khi đã làm hết khả năng

They've done everything they could to fix the engine, now they can only hope for the best. (Họ đã làm mọi thứ có thể để sửa động cơ, giờ chỉ còn hy vọng mọi chuyện sẽ suôn sẻ.)

I should hope so/not | so I should hope

Cụm từ này dùng để nhấn mạnh ý kiến của người nói, thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối mạnh mẽ.

A: "I heard they might cancel the event."

B: "I should hope not! We've been looking forward to it for months."(Tôi hy vọng không phải vậy! Chúng tôi đã mong chờ sự kiện này suốt nhiều tháng.)

not have a hope in hell

Cụm từ này có nghĩa là không có bất kỳ khả năng nào để thực hiện hoặc đạt được điều gì đó, nghĩa là hoàn toàn không có cơ hội.

He doesn’t have a hope in hell of finishing the marathon without proper training. (Anh ấy không có khả năng hoàn thành cuộc thi marathon mà không có sự tập luyện thích hợp.)

VI. Bài tập về cấu trúc Hope trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn cấu trúc "hope" hoặc "wish" phù hợp cho câu

  1. Jane is waiting for her exam results. She __________ (hopes/wishes) that she __________ (pass/has passed) with high marks.
  2. Tom missed his train this morning. He __________ (wishes/hopes) that he __________ (hadn't missed/wouldn't miss) it.
  3. Karen is attending a wedding next week. She __________ (hopes/wishes) that the ceremony __________ (be/will be) beautiful.
  4. The company didn’t meet its sales targets. The management __________ (wishes/hopes) that they __________ (meet/could meet) their goals next quarter.
  5. Chris is applying for a new job. He __________ (hopes/wishes) that he __________ (will get/gets) the position.
  6. Laura forgot to send an important email. She __________ (wishes/hopes) that she __________ (hadn't forgotten/remembered) to send it.
  7. They are planning a vacation next month. They __________ (wish/hope) that the weather __________ (be/will be) perfect.
  8. The students didn’t understand the lecture. They __________ (wish/hope) that they __________ (had understood/would understand) the material better.
  9. Alice’s project was rejected. She __________ (wishes/hopes) that her proposal __________ (hadn't been/wasn't) rejected.
  10. George lost his keys last night. He __________ (wishes/hopes) that he __________ (hadn’t lost/would find) them soon.

Đáp án

  1. Jane is waiting for her exam results. She hopes that she has passed with high marks.
  2. Tom missed his train this morning. He wishes that he hadn't missed it.
  3. Karen is attending a wedding next week. She hopes that the ceremony will be beautiful.
  4. The company didn’t meet its sales targets. The management hopes that they will meet their goals next quarter.
  5. Chris is applying for a new job. He hopes that he will get the position.
  6. Laura forgot to send an important email. She wishes that she hadn't forgotten to send it.
  7. They are planning a vacation next month. They hope that the weather will be perfect.
  8. The students didn’t understand the lecture. They wish that they had understood the material better.
  9. Alice’s project was rejected. She wishes that her proposal hadn't been rejected.
  10. George lost his keys last night. He hopes that he will find them soon.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây là các điểm cơ bản về cấu trúc "hope" trong tiếng Anh mà STUDY4 đã tổng hợp và muốn giới thiệu đến bạn. Hãy nhớ rằng khi bạn làm chủ những cấu trúc này, kỹ năng giao tiếp của bạn sẽ được nâng cao đáng kể. Chúc bạn học tập thành công và hoàn thành mục tiêu của mình với sự hỗ trợ từ STUDY4!