Động từ ghép là gì? cách dùng động từ ghép trong tiếng Anh

Động từ ghép là một phần ngữ pháp cơ bản và cực kỳ quan trọng mà mọi người học tiếng Anh đều không thể thiếu. Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ khái niệm và cấu trúc của động từ ghép, thì đừng bỏ lỡ những kiến thức hữu ích mà STUDY4 mang đến trong bài viết này nhé!

I. Động từ ghép trong tiếng Anh là gì?

Đầu tiên, động từ trong tiếng Anh (Verb) là những từ hoặc cụm từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin chính của câu.

Động từ ghép, hay còn gọi là Phrasal verb, là sự kết hợp giữa một động từ chính và một hoặc nhiều thành phần phụ như giới từ (prepositions), trạng từ (adverbs), hoặc tân ngữ (object), tạo ra một nghĩa hoàn toàn mới so với nghĩa ban đầu của động từ.

Động từ ghép trong tiếng Anh là gì?

Thông thường, khi thêm một particle (giới từ hoặc trạng từ) vào phía sau động từ chính, nghĩa của cụm từ sẽ thay đổi hoàn toàn. Các giới từ hoặc trạng từ trong động từ ghép này thường được gọi là hậu vị từ.

Cấu trúc:

Động từ ghép (Phrasal Verbs) = Động từ (Verb) + Hậu vị từ (Adverb/Preposition)

→ Ví dụ: During the meeting, she brought up an important point about customer satisfaction. (Trong cuộc họp, cô ấy đã đề cập đến một điểm quan trọng về sự hài lòng của khách hàng.)

II. Cấu trúc của động từ ghép trong tiếng Anh

Cấu trúc của động từ ghép trong tiếng Anh

Cấu trúc của động từ ghép trong tiếng Anh

1. Verb + Preposition + Object

Cấu trúc Verb + Preposition + Object là một trong những cấu trúc thường gặp của động từ ghép trong tiếng Anh. Cấu trúc này bao gồm một động từ, một giới từ và một danh từ hoặc đại từ đóng vai trò làm tân ngữ. Nó được dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ thể đối với một đối tượng cụ thể.

→ Ví dụ: He spent the whole afternoon tinkering with his old motorcycle. (Anh ấy dành cả buổi chiều mày mò sửa chiếc xe máy cũ.)

2. Verb + Adverb 

Với cấu trúc này, phrasal verb sẽ bao gồm một động từ chính và một trạng từ, và hai thành phần này không thể bị tách rời. Đồng thời, chúng không có dạng bị động. Những phrasal verb dạng này thường được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc trạng thái cụ thể trong câu.

→ Ví dụ: The storm will blow over by morning, and everything will be calm. (Cơn bão sẽ qua đi vào buổi sáng, và mọi thứ sẽ trở lại yên bình.)

3. Verb + Adverb + Object

Trong cấu trúc này, động từ và trạng từ có thể tách rời. Mục đích của chúng là để diễn đạt một hành động hoặc trạng thái liên quan đến một đối tượng cụ thể. Bạn cần lưu ý:

  • Nếu tân ngữ là một danh từ, trạng từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ đó.
  • Nếu tân ngữ là đại từ, tân ngữ phải đứng giữa động từ và trạng từ.

→ Ví dụ: The designer really knows how to bring out the beauty in her dresses. (Nhà thiết kế thực sự biết cách làm nổi bật vẻ đẹp trong những chiếc váy của mình.)

4. Verb + Adverb + Preposition + Object

Cấu trúc cuối cùng này bao gồm một động từ chính kết hợp với trạng từ, giới từ và tân ngữ. Cần lưu ý rằng trạng từ và giới từ không thể tách rời và cũng không thể hoán đổi vị trí cho nhau. Cấu trúc này diễn đạt một hành động hoặc tình trạng liên quan đến một đối tượng cụ thể. Hơn nữa, nó cũng thể hiện một mức độ hoặc phạm vi cụ thể và rõ ràng.

→ Ví dụ: He is planning to get back at his rival for the unfair treatment. (Anh ấy đang có kế hoạch trả thù đối thủ vì sự đối xử không công bằng.)

III. Một số động từ ghép phổ biến trong tiếng Anh

Một số động từ ghép phổ biến trong tiếng Anh

Một số động từ ghép phổ biến trong tiếng Anh

Động từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ tiếng Anh

Give up

Từ bỏ

After hours of searching, he decided to give up and call for help. (Sau nhiều giờ tìm kiếm, anh ấy quyết định đầu hàng và gọi cho sự giúp đỡ.)

Look after

Chăm sóc

The manager expects everyone to look after their own workspaces to keep the office tidy. (Người quản lý mong đợi mọi người tự chăm sóc không gian làm việc của mình để giữ văn phòng gọn gàng.)

Take off

Cất cánh / Cởi bỏ

The flight to Paris took off on time, much to the passengers' relief. (Chuyến bay đến Paris đã cất cánh đúng giờ, khiến hành khách thở phào nhẹ nhõm.)

Run into

Tình cờ gặp

While traveling, I ran into several interesting people who shared their stories. (Trong chuyến du lịch, tôi đã tình cờ gặp nhiều người thú vị chia sẻ câu chuyện của họ.)

Turn down

Từ chối

The talented musician turned down several record deals, waiting for the right opportunity. (Nhà nhạc sĩ tài năng đã từ chối vài hợp đồng thu âm, chờ đợi cơ hội đúng đắn.)

Put off

Hoãn lại/ Làm mất hứng

Due to scheduling conflicts, we had to put off our family vacation until later this year. (Do xung đột lịch trình, chúng tôi đã phải hoãn kỳ nghỉ gia đình đến cuối năm nay.)

Call off

Huỷ bỏ

Due to safety concerns, they called off the fireworks display for the evening. (Vì lý do an toàn, họ đã hủy bỏ màn bắn pháo hoa cho buổi tối.)

Look forward to

Mong đợi

I look forward to the holidays. (Tôi mong đợi những ngày lễ.)

Take up

Bắt đầu một sở thích

She was inspired to take up sculpting as a form of expression. (Cô ấy đã được truyền cảm hứng để bắt đầu điêu khắc như một hình thức thể hiện.)

Break down

Hỏng, đổ vỡ

The washing machine broke down right in the middle of my laundry. (Máy giặt của tôi hỏng ngay giữa lúc tôi đang giặt đồ.)

Bring up

Đề cập

I don’t want to bring up the topic of finances, but we need to talk about our budget. (Tôi không muốn đề cập đến chủ đề tài chính, nhưng chúng ta cần nói về ngân sách của mình.)

Come up with

Nghĩ ra, sáng tạo ra

For the charity gala, she came up with a theme that would highlight local artists and their work. (Đối với buổi gala từ thiện, cô ấy đã đề xuất một chủ đề nhằm tôn vinh các nghệ sĩ địa phương và tác phẩm của họ.)

Give in

Nhượng bộ

He finally gave in and accepted the compromise. (Cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ và chấp nhận thỏa hiệp.)

Go on

Tiếp tục

He paused for a moment, then went on to explain the complex theories behind his research. (Anh ấy dừng lại một chút, rồi tiếp tục giải thích các lý thuyết phức tạp đằng sau nghiên cứu của mình.)

Hold on

Giữ máy / Giữ niềm tin

Even when things get tough, you must hold on to your dreams and aspirations. (Ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn, bạn phải giữ vững ước mơ và khát vọng của mình.)

Keep up

Theo kịp

I struggled to keep up with my classmates after taking a long break from school. (Tôi đã gặp khó khăn trong việc theo kịp bạn bè lớp sau khi nghỉ học lâu.)

Look into

Điều tra, xem xét

The detective promised to look into the mysterious disappearance of the valuable painting from the gallery. (Thám tử hứa sẽ điều tra vụ biến mất bí ẩn của bức tranh quý giá từ phòng trưng bày.)

Make up

Bịa đặt / Làm hòa

When asked why he didn't finish his homework, Jake made up a story about his dog eating the paper. (Khi được hỏi tại sao không hoàn thành bài tập về nhà, Jake đã bịa ra một câu chuyện về việc chó của cậu ấy ăn mất bài giấy.)

Run out of

Hết, không còn

After hosting the dinner party, we ran out of dessert, and the guests were still asking for more. (Sau khi tổ chức bữa tiệc tối, chúng tôi đã hết món tráng miệng, và khách mời vẫn hỏi thêm.)

Work out

Tính toán / Tập thể dục

The coach always encourages us to work out together as a team to build strength and camaraderie. (Huấn luyện viên luôn khuyến khích chúng tôi tập thể dục cùng nhau như một đội để xây dựng sức mạnh và tình đồng đội.)

Ask out

Mời ai đó đi chơi

He was nervous when he asked her out, but her smile made it all worth it. (Anh ấy rất hồi hộp khi mời cô ấy đi chơi, nhưng nụ cười của cô ấy đã khiến mọi thứ trở nên xứng đáng.)

Blow up

Nổ, thổi phồng

The action movie featured a scene where the villain's lair blew up in an intense explosion. (Bộ phim hành động có một cảnh mà hang ổ của kẻ ác đã nổ tung trong một vụ nổ dữ dội.)

Bring back

Mang trở lại

The festival aims to bring back ancient traditions that have been lost over time. (Lễ hội nhằm mục đích mang trở lại những truyền thống cổ xưa đã bị lãng quên theo thời gian.)

Cut off

Cắt đứt

The bank decided to cut off his credit line due to missed payments. (Ngân hàng quyết định cắt đứt hạn mức tín dụng của anh ấy do không thanh toán đúng hạn.)

Drop out

Bỏ học

He dropped out of the competitive swimming team to focus on his academics. (Anh ấy đã bỏ học đội bơi lội cạnh tranh để tập trung vào việc học.)

Get along

Hoà thuận

I was surprised to see how well my best friend and my partner get along. (Tôi rất ngạc nhiên khi thấy bạn thân của tôi và người yêu hòa thuận với nhau.)

Hang out

Đi chơi, tụ tập

She likes to hang out at the art gallery and appreciate contemporary works. (Cô ấy thích đi chơi ở phòng trưng bày nghệ thuật và thưởng thức các tác phẩm đương đại.)

Make out

Nhìn thấy, hiểu rõ

Even in the noisy café, I could make out her voice above the crowd. (Ngay cả trong quán cà phê ồn ào, tôi vẫn có thể nghe thấy giọng nói của cô ấy trên đám đông.)

Pay back

Trả lại tiền

The company expects employees to pay back any expenses that were not approved in advance. (Công ty mong đợi nhân viên phải trả lại bất kỳ khoản chi phí nào không được phê duyệt trước.)

Put up with

Chịu đựng

Even though my siblings annoy me sometimes, I put up with them because they are family. (Mặc dù anh chị em của tôi đôi khi làm tôi khó chịu, nhưng tôi vẫn chịu đựng họ vì họ là gia đình.)

Show off

Khoe khoang

He always tries to show off his academic achievements, but it can come off as arrogant. (Anh ấy luôn cố gắng khoe khoang thành tích học tập của mình, nhưng điều đó có thể khiến người khác cảm thấy khó chịu.)

IV. Bài tập động từ ghép trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. We need to __________ the new rules to everyone in the meeting. 

a) go over
b) look after
c) carry on

  1. Please remember to __________ the lights when you leave the room. 

a) turn off
b) take on
c) pick up

  1. She has __________ her fitness routine and feels much healthier now. 

a) given up
b) taken up
c) broken down

  1. I’ll __________ the groceries after work this evening. 

a) pick up
b) put down
c) look for

  1. They decided to __________ their plans for the weekend due to the rain. 

a) turn down
b) put off
c) give in

  1. Can you __________ your phone when you’re in class? 

a) turn off
b) look for
c) get over

  1. He wants to __________ a new hobby this summer. 

a) take up
b) put out
c) come up

  1. The teacher asked us to __________ our essays by Friday. 

a) hand in
b) turn down
c) call off

  1. I accidentally __________ my keys in the car this morning. 

a) left behind
b) took over
c) gave in

  1. She is looking forward to __________ her friends this weekend. 

a) hanging out with
b) turning in
c) running out of

Đáp án

  1. a) go over
  2. a) turn off
  3. b) taken up
  4. a) pick up
  5. b) put off
  6. a) turn off
  7. a) take up
  8. a) hand in
  9. a) left behind
  10. a) hanging out with

Bài 2: Tìm và sửa lỗi (nếu có).

  1. She needs to put up her homework before the deadline.
  2. They decided to break off their meeting early.
  3. Can you turn me down the music, please?
  4. He looked forward to the weekend for a long time.
  5. I have to take in the presentation before the conference.
  6. She gave away her old clothes to her sister.
  7. We need to look out our tickets for the concert.
  8. He ran into his old friend while shopping yesterday.
  9. She always puts off her assignments until the last minute.
  10. They broke up their plans for the trip last week.

Đáp án

  1. put up → hand in (Câu này cần sử dụng "hand in" để diễn tả việc nộp bài.)
  2. break off → call off (Câu này cần sử dụng "call off" để diễn tả việc hủy bỏ cuộc họp.)
  3. turn me down → turn down (Câu này cần sử dụng "turn down" để diễn tả việc giảm âm thanh.)
  4. looked forward → (Câu này đúng; không có lỗi sai. Thay vào đó, có thể sửa thành "look forward to" để hoàn thiện.)
  5. take in → go over (Câu này cần sử dụng "go over" để diễn tả việc xem lại bài thuyết trình.)
  6. gave away → (Câu này đúng; không có lỗi sai.)
  7. look out → look for (Câu này cần sử dụng "look for" để tìm vé.)
  8. ran into → (Câu này đúng; không có lỗi sai.)
  9. puts off → (Câu này đúng; không có lỗi sai.)
  10. broke up → gave up (Câu này cần sử dụng "gave up" để diễn tả việc từ bỏ kế hoạch.)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Thông qua bài viết này, STUDY4 đã hỗ trợ bạn có cái nhìn rõ hơn về động từ ghép trong tiếng Anh. Đây là một chủ đề quan trọng, thú vị và rất đáng tìm hiểu, vì vậy hãy thường xuyên ôn luyện để có thể áp dụng một cách thành thạo và chính xác nhé!