Describe a trip you took by bike - Bài mẫu IELTS Speaking sample

“Describe a trip you took by bike” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a trip you took by bike

You should say:

  • When and where the trip was
  • Who you went with
  • Why you went by bike

And explain how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One memorable trip I took by bike was a solo adventure to the scenic countryside of Provence, France, in the summer of 2018. It was a journey that combined my love for cycling and a desire to immerse myself in the breathtaking landscapes of the region.

I set out early one morning, navigating through picturesque villages and lavender fields. The trip allowed me to explore hidden gems, interact with locals, and savor the authentic flavors of Provencal cuisine. I pedaled along winding roads, soaking in the fragrance of lavender and the sight of sunflowers stretching toward the horizon.

I chose to go by bike because it offered a unique, slow-paced perspective of the region. It allowed me to truly connect with the surroundings, feeling the gentle breeze and the sun on my skin as I cycled along the tranquil countryside roads.

The experience was nothing short of incredible. It was physically demanding, but the sense of achievement and the breathtaking scenery made every pedal stroke worthwhile. Cycling through Provence was a remarkable adventure that deepened my connection to the beautiful landscape. It was a journey that remains etched in my memory as a testament to the joys of slow, eco-friendly travel.

Từ vựng cần lưu ý:

  • scenic (adj): tuyệt vời, đẹp
  • breathtaking (adj): đẹp
  • set out (v): khởi hành
  • picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
  • gem (n): viên ngọc 
  • pedal (v): đạp xe
  • stretch (v): kéo dài
  • gentle (adj): nhẹ nhàng
  • tranquil (adj): yên bình 
  • demanding (adj): đòi hỏi
  • remarkable (adj): đáng nhớ
  • etch (v): in sâu 
  • testament (n): bằng chứng 

Bài dịch:

Một chuyến đi đáng nhớ mà tôi thực hiện bằng xe đạp là một cuộc phiêu lưu đơn độc đến vùng quê tuyệt vời của Provence, Pháp, vào mùa hè năm 2018. Đó là một hành trình kết hợp tình yêu của tôi đối với đạp xe và mong muốn đắm mình vào phong cảnh tuyệt vời của vùng này.

Tôi bắt đầu sớm một buổi sáng, đi qua những ngôi làng đẹp như tranh và những cánh đồng hoa lavender. Chuyến đi cho phép tôi khám phá những viên ngọc ẩn giấu, tương tác với người dân địa phương và thưởng thức hương vị chân thực của ẩm thực Provencal. Tôi đạp xe qua những con đường quanh co, ngửi hương của hoa lavender và chiêm ngưỡng cảnh hoa hướng dương duỗi ra về phía chân trời.

Tôi chọn đi bằng xe đạp vì nó mang đến một góc nhìn đặc biệt, chậm rãi về vùng này. Nó giúp tôi thực sự kết nối với môi trường xung quanh, cảm nhận hơi gió nhẹ và nắng trên da khi tôi đạp xe dọc theo những con đường quê yên bình.

Trải nghiệm đó không gì khác ngoài tuyệt vời. Nó đòi hỏi sự cố gắng về mặt vận động, nhưng cảm giác đạt được thành tựu và phong cảnh hùng vĩ làm cho mỗi cú đạp đều đáng giá. Đi xe đạp qua Provence là một cuộc phiêu lưu đáng nhớ, làm sâu sắc thêm sự kết nối của tôi với cảnh đẹp tuyệt vời. Đó là một hành trình vẫn mãi in sâu trong ký ức tôi như một bằng chứng cho niềm vui của một chuyến đi chậm rãi và thân thiện với môi trường.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do you think cycling is a good form of exercise?

Bạn có nghĩ đạp xe là một hình thức tập thể dục tốt?

Bài mẫu:

“Cycling is an excellent form of exercise. It offers a full-body workout, improves cardiovascular health, and is gentle on the joints. It's versatile, suitable for various fitness levels and ages, and can be a part of daily routines. Moreover, it's an eco-friendly mode of transportation. Overall, cycling combines physical fitness with environmental benefits, making it a highly recommended exercise choice.”

Từ vựng:

  • workout (n): bài tập 
  • cardiovascular (adj): thuộc về tim mạch 
  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • combine (v): kết hợp 

Bài dịch:

Đạp xe là một hình thức tập thể dục tuyệt vời. Nó cung cấp một bài tập toàn thân, cải thiện sức khỏe tim mạch và nhẹ nhàng cho khớp. Nó linh hoạt, phù hợp với nhiều cấp độ thể dục và lứa tuổi khác nhau và có thể là trở thành một phần của thói quen hàng ngày. Hơn nữa, đây là một phương thức vận chuyển thân thiện với môi trường. Nhìn chung, đạp xe kết hợp việc rèn luyện thể chất với lợi ích về môi trường, khiến nó trở thành một lựa chọn tập thể dục rất được khuyến khích.

2.2. What are the advantages of riding a bicycle and driving a car?

Lợi ích của việc đi xe đạp và lái xe ô tô là gì?

Bài mẫu:

“Riding a bicycle offers benefits such as eco-friendliness, exercise, and reduced traffic congestion. It's a cost-effective and environmentally friendly mode of transport. On the other hand, driving a car provides convenience and speed, especially for longer distances. It offers shelter from weather conditions and can be more suitable for certain circumstances. Both have their merits, and the choice depends on each person’s needs and preferences.”

Từ vựng:

  • traffic congestion: tắc nghẽn giao thông
  • cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí
  • shelter (n): nơi trú ẩn 
  • preference (n): sở thích

Bài dịch:

Đi xe đạp mang lại những lợi ích như thân thiện với môi trường, tập thể dục và giảm tắc nghẽn giao thông. Đây là phương thức di chuyển tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường. Mặt khác, lái xe ô tô mang lại sự thuận tiện và tốc độ, đặc biệt là trên những quãng đường dài hơn. Nó cung cấp nơi trú ẩn khi thời tiết xấu và có thể phù hợp hơn trong một số trường hợp nhất định. Cả hai đều có ưu điểm và việc lựa chọn tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích của mỗi người.

2.3. Is it important to teach children to ride a bicycle?

Dạy trẻ em đi xe đạp có quan trọng không?

Bài mẫu:

“Teaching children to ride a bicycle is important. It promotes physical activity, balance, and coordination. It's a valuable life skill that enhances independence and allows children to explore their surroundings safely. Moreover, biking can be a fun and social activity. It encourages outdoor play and reduces screen time, contributing to a healthier lifestyle for kids.”

Từ vựng:

  • coordination (n): sự phối hợp 
  • independence (n): sự độc lập 
  • encourage (v): khuyến khích
  • contribute (v): góp phần vào

Bài dịch:

Dạy trẻ biết đi xe đạp là điều quan trọng. Nó thúc đẩy hoạt động thể chất, sự cân bằng và tính phối hợp. Đó là một kỹ năng sống có giá trị giúp nâng cao tính độc lập và cho phép trẻ khám phá môi trường xung quanh một cách an toàn. Hơn nữa, đi xe đạp có thể là một hoạt động vui vẻ và mang tính xã hội. Nó khuyến khích vui chơi ngoài trời và giảm thời gian sử dụng thiết bị điện tử, góp phần mang lại lối sống lành mạnh hơn cho trẻ em.

2.4. Has people's attitude towards bicycles and cycling changed over the years?

Thái độ của mọi người đối với xe đạp và việc đạp xe có thay đổi qua nhiều năm không?

Bài mẫu:

“Yes, people's attitudes towards bicycles and cycling have evolved. In the past, bicycles were primarily seen as a mode of transportation. Today, they are also embraced for their environmental benefits and as a means of exercise and leisure. The recognition of cycling's positive impacts on health, the environment, and reducing traffic congestion has led to a more favorable view of bicycles and cycling in recent years.”

Từ vựng:

  • evolve (v): thay đổi, phát triển
  • embrace (v): ưa chuộng
  • recognition (n): sự ghi nhận 
  • favorable (adj): tích cực 

Bài dịch:

Có, thái độ của mọi người đối với xe đạp và xe đạp đã thay đổi. Trước đây, xe đạp chủ yếu được coi là phương tiện di chuyển. Ngày nay, chúng còn được ưa chuộng vì lợi ích môi trường và như một phương tiện tập thể dục và giải trí. Việc ghi nhận những tác động tích cực của việc đi xe đạp đối với sức khỏe, môi trường và giảm ùn tắc giao thông đã dẫn đến cái nhìn tích cực hơn về xe đạp và việc đạp xe trong những năm gần đây.

2.5. Is it popular to ride a bicycle in your country?

Việc đi xe đạp ở nước bạn có phổ biến không?

Bài mẫu:

“Riding bicycles is quite popular in my country. It's not only an environmentally friendly mode of transport but also a healthy and cost-effective way to get around. Many cities have introduced bike-sharing programs and built dedicated lanes, encouraging people to use bicycles for commuting and leisure. It's a trend that aligns with a growing awareness of the benefits of eco-friendly transportation and physical fitness.”

Từ vựng:

  • environmentally friendly (adj): thân thiện với môi trường 
  • dedicated lane: làn đường riêng 
  • align (v): phù hợp 
  • physical fitness: rèn luyện thể chất

Bài dịch:

Đi xe đạp khá phổ biến ở nước tôi. Đây không chỉ là phương tiện giao thông thân thiện với môi trường mà còn là phương tiện đi lại lành mạnh và tiết kiệm chi phí. Nhiều thành phố đã triển khai các chương trình chia sẻ xe đạp và xây dựng làn đường riêng, khuyến khích người dân sử dụng xe đạp để đi lại và giải trí. Đó là xu hướng phù hợp với nhận thức ngày càng tăng về lợi ích của giao thông thân thiện với môi trường và rèn luyện thể chất.

2.6. Do people in your country often travel by bicycle??

Người dân ở nước bạn có thường di chuyển bằng xe đạp không?

Bài mẫu:

“In my country, Vietnam, bicycles are a common mode of transportation, especially in more rural areas and some cities. They are affordable, eco-friendly, and practical for short-distance travel. However, with the increasing availability of motorbikes and cars, bicycle usage has decreased in urban areas. Nonetheless, it remains popular for leisurely rides and in regions where traffic congestion is less of a concern.”

Từ vựng:

  • affordable (adj): phải chăng 
  • practical (adj): thiết thực
  • availability (n): sự hiện diện 
  • traffic congestion: tắc nghẽn giao thông 

Bài dịch:

Ở đất nước tôi, Việt Nam, xe đạp là phương tiện giao thông phổ biến, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và một số thành phố. Chúng có giá cả phải chăng, thân thiện với môi trường và thiết thực cho những chuyến du lịch khoảng cách ngắn. Tuy nhiên, với sự gia tăng của xe máy và ô tô, việc sử dụng xe đạp đã giảm đáng kể ở khu vực thành thị. Tuy nhiên, nó vẫn phổ biến cho những chuyến đi nhẹ nhàng và ở những khu vực mà tình trạng tắc nghẽn giao thông ít đáng lo ngại hơn.

2.7. Do you think a bicycle is very convenient for people to use?

Bạn có nghĩ rằng một chiếc xe đạp rất thuận tiện cho mọi người sử dụng không?

Bài mẫu:

“Yes, a bicycle can be highly convenient. It's an eco-friendly, cost-effective mode of transportation, especially for short distances. Bicycles don't require fuel, are easy to park, and help reduce traffic congestion. They also promote physical fitness. However, their convenience depends on factors like infrastructure, weather, and personal preferences, and they may not be suitable for all situations or locations.”

Từ vựng:

  • cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí
  • fuel (n): nhiên liệu
  • infrastructure (n): cơ sở vật chất
  • personal preference: sở thích cá nhân

Bài dịch:

Có, một chiếc xe đạp có thể rất tiện lợi. Đây là phương thức vận chuyển thân thiện với môi trường, tiết kiệm chi phí, đặc biệt đối với những quãng đường ngắn. Xe đạp không cần nhiên liệu, dễ đỗ và giúp giảm ùn tắc giao thông. Chúng cũng thúc đẩy thể lực. Tuy nhiên, sự thuận tiện của chúng phụ thuộc vào các yếu tố như cơ sở hạ tầng, thời tiết và sở thích cá nhân và chúng có thể không phù hợp với mọi tình huống hoặc địa điểm.

2.8. Is it difficult to learn how to ride a bicycle?

Học cách đi xe đạp có khó không?

Bài mẫu:

“Learning to ride a bicycle can be challenging initially, but it's generally not very difficult. It requires balancing, pedaling, and steering simultaneously, which might take some practice. Most people, especially children, pick it up quickly with guidance. Once you get the hang of it, riding a bike becomes second nature and a valuable skill that you carry throughout your life.”

Từ vựng:

  • simultaneously (adj): đồng thời, cùng lúc
  • get the hang of sth: học được cách làm gì đó 
  • valuable (adj): đáng giá

Bài dịch:

Học cách đi xe đạp ban đầu có thể khó khăn nhưng nhìn chung không quá khó. Nó đòi hỏi phải giữ thăng bằng, đạp và lái đồng thời, điều này có thể cần thực hành một chút. Hầu hết mọi người, đặc biệt là trẻ em, tiếp thu nhanh chóng khi có sự hướng dẫn. Một khi bạn đã quen với nó, việc đi xe đạp sẽ trở thành bản năng và là một kỹ năng quý giá mà bạn mang theo trong suốt cuộc đời.

2.9. Has people's attitude towards bicycles and cycling changed over the years?

Thái độ của mọi người đối với xe đạp và xe đạp có thay đổi qua nhiều năm không?

Bài mẫu:

“Yes, people's attitude towards bicycles and cycling has evolved over the years. In the past, bicycles were often seen as a primary mode of transportation. However, with the advent of cars and urbanization, they were somewhat sidelined. Today, there's a resurgence of interest in cycling for both health and environmental reasons. People are increasingly viewing bicycles as a sustainable and healthy means of transportation, leading to a more positive attitude towards cycling.”

Từ vựng:

  • advent (n): sự phát minh, ra đời 
  • sidelined: bị gạt ra ngoài lề
  • resurgence (n): sự trỗi dậy 
  • sustainable (adj): bền vững

Bài dịch:

Đúng vậy, thái độ của mọi người đối với xe đạp và việc đi xe đạp đã thay đổi qua nhiều năm. Trước đây, xe đạp thường được coi là phương tiện di chuyển chính. Tuy nhiên, với sự ra đời của ô tô và quá trình đô thị hóa, chúng phần nào bị gạt ra ngoài lề. Ngày nay, mối quan tâm đến việc đi xe đạp đang trỗi dậy vì lý do sức khỏe và môi trường. Mọi người ngày càng coi xe đạp là phương tiện giao thông bền vững và lành mạnh, dẫn đến thái độ tích cực hơn đối với việc đi xe đạp.

2.10. Do you think more people will cycle in the future?

Bạn có nghĩ rằng sẽ có nhiều người đạp xe hơn trong tương lai không?

Bài mẫu:

“I believe more people will cycle in the future. There's a growing awareness of the benefits of cycling for health, the environment, and reducing traffic congestion. Cities are investing in bike-friendly infrastructure, and as sustainability becomes a priority, cycling is likely to gain popularity as a convenient and eco-friendly mode of transportation. Also, e-bikes and other innovations make cycling more accessible to a broader range of people.”

Từ vựng:

  • awareness (n): nhận thức
  • priority (n): sự ưu tiên
  • e-bike (n): xe đạp điện 
  • accessible (adj): dễ tiếp cận 

Bài dịch:

Tôi tin rằng sẽ có nhiều người đạp xe hơn trong tương lai. Nhận thức của mọi người đang  ngày càng tăng về lợi ích của việc đi xe đạp đối với sức khỏe, môi trường và giảm tắc nghẽn giao thông. Các thành phố đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng thân thiện với xe đạp và khi tính bền vững trở thành ưu tiên hàng đầu, việc đi xe đạp có thể sẽ trở nên phổ biến như một phương thức vận chuyển thuận tiện và thân thiện với môi trường. Ngoài ra, xe đạp điện và những cải tiến khác giúp việc đi xe đạp trở nên dễ tiếp cận hơn với nhiều người hơn.

2.11. Do you think that bike commuting is better than driving?

Bạn có nghĩ rằng đi lại bằng xe đạp tốt hơn lái xe không?

Bài mẫu:

“The choice between bike commuting and driving depends on individual circumstances. Bike commuting offers health and environmental benefits, but it might not be practical for longer distances or in adverse weather. Driving can be convenient but has environmental and health drawbacks. The ideal choice varies based on factors like distance, infrastructure, and personal preferences.”

Từ vựng:

  • practical (adj): thiết thực, thực tế
  • adverse (adj): bất lợi 
  • vary (v): thay đổi, khác nhau
  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng 

Bài dịch:

Việc lựa chọn giữa việc đi lại bằng xe đạp và lái xe tùy thuộc vào hoàn cảnh cá nhân. Việc đi lại bằng xe đạp mang lại lợi ích về sức khỏe và môi trường, nhưng nó có thể không thực tế đối với những quãng đường dài hơn hoặc trong điều kiện thời tiết bất lợi. Lái xe có thể thuận tiện nhưng có những hạn chế về môi trường và sức khỏe. Sự lựa chọn lý tưởng sẽ khác nhau dựa trên các yếu tố như khoảng cách, cơ sở hạ tầng và sở thích cá nhân.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a trip you took by bike” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!