Quy tắc thêm đuôi -ing trong tiếng Anh

Động từ V-ing không còn xa lạ với nhiều bạn nữa phải không? Đây là một khía cạnh ngữ pháp rất quen thuộc và phổ biến. Hơn nữa, việc sử dụng động từ này là một phần cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh mà những người mới bắt đầu học cần phải nắm vững. Hãy cùng STUDY4 ôn tập lại quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

I. Khi nào thêm đuôi ing trong tiếng anh?

Khi nói đến quy tắc thêm đuôi "ing" trong tiếng Anh, bạn cần nhớ rằng quy tắc này chỉ áp dụng cho các động từ trong tiếng Anh, không bao gồm các từ như danh từ, tính từ, trạng từ và các loại từ khác.

Vậy khi nào động từ tiếng Anh cần thêm "ing"? STUDY4 sẽ liệt kê các trường hợp thông thường mà bạn cần thêm đuôi"ing" cho động từ.

Khi nào thêm đuôi ing trong tiếng Anh?

Khi nào thêm đuôi ing trong tiếng Anh?

  • Trường hợp 1: Thêm đuôi "ing" vào động từ ở thì tiếp diễn.

Khi muốn biểu thị hành động đang diễn ra tại trong các thì tiếp diễn (như hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn), ta thêm đuôi -ing vào sau động từ đó. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe nhận biết rằng hành động đó đang diễn ra vào thời điểm nói.

Xem thêm: Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh

Cấu trúc:

S + tobe + Ving

→ Ví dụ: The children are playing happily in the park while their parents are having a picnic nearby. (Trẻ em đang chơi vui vẻ trong công viên trong khi bố mẹ chúng đang dã ngoại gần đó.)

  • Trường hợp 2: Khi động từ là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong một câu, hãy thêm đuôi "ing".

Trong trường hợp động từ thực hiện vai trò là Chủ ngữ hoặc Tân ngữ trong một câu, thì nó cần được biến thành danh động từ (Gerund) bằng cách thêm đuôi "ing".

Cấu trúc: 

Ving (S) + V + (O) hoặc S + V + Ving (O)

→ Ví dụ: Walking along the beach while listening to the sound of waves crashing against the shore brings a sense of tranquility and peace to my mind. (Đi dạo dọc bãi biển trong khi nghe tiếng sóng vỗ vào bờ mang lại cảm giác thanh bình và yên bình cho tâm trí của tôi.)

  • Trường hợp 3: Khi động từ đứng sau một số động từ "đặc biệt", hãy thêm đuôi "ing".

Đuôi "ing" phải được thêm vào động từ sau động từ trong bảng dưới đây. Các động từ “đặc biệt” có thể liệt kệ như:

Admit (thừa nhận)

Deny (phủ nhận)

Dislike (không thích)

Feel like (muốn)

Give up (từ bỏ)

Mind (quan tâm)

Avoid (tránh)

Discuss (thảo luận)

Enjoy (thích)

Finish (kết thúc)

Mention (đề cập)

Practice (thực hành)

Postpone (trì hoãn)

Imagine (tưởng tượng)

Risk (mạo hiểm)

Fancy (thích)

Consider (cân nhắc)

Keep (giữ)

→ Ví dụ: Reading books that explore complex philosophical concepts and provoke deep thought is one of my favorite pastimes. (Đọc sách khám phá các khái niệm triết học phức tạp và khơi dậy sự suy tư sâu sắc là một trong những sở thích yêu thích của tôi..)

  • Trường hợp 4: Khi động từ đi sau giới từ, hãy thêm đuôi "ing".

Động từ cần có đuôi "ing" khi nó đi sau các giới từ (after, before, on, in, at, of, into, with, without,...)

Xem thêm: Giới từ là gì? Cách sử dụng giới từ (preposition)

Cấu trúc: 

Giới từ + Ving

Giới từ

Ví dụ

after

After completing her university degree, she plans to travel around the world to gain new experiences. (Sau khi hoàn thành bằng đại học của mình, cô ấy dự định đi du lịch vòng quanh thế giới để có thêm những trải nghiệm mới.

before

Before embarking on his entrepreneurial journey, he spent years acquiring relevant skills in the industry. (Trước khi bắt đầu hành trình kinh doanh của mình, anh đã dành nhiều năm học hỏi những kỹ năng liên quan trong ngành.)

in

I’m interested in participating in community service projects aimed at helping underprivileged children access education. (Tôi quan tâm đến việc tham gia các dự án cộng đồng nhằm giúp trẻ em khó khăn tiếp cận được giáo dục.)

on

I’m keen on attending workshops and seminars on personal development and self-improvement. (Tôi rất hứng thú tham gia các hội thảo và seminar về phát triển cá nhân và tự hoàn thiện.)

at

She’s good at managing her time effectively.. (Cô ấy giỏi trong việc quản lý thời gian một cách hiệu quả.)

of

Hoa’s proud of volunteering at the local animal shelter. (Hoa tự hào về việc tình nguyện tại trại nuôi thú cưng địa phương.)

with/ without

Without exercising regularly, I wouldn't be able to maintain my fitness level. (Nếu không tập thể dục đều đặn, tôi sẽ không thể duy trì được sức khỏe của mình.)

into

Hung’s so into exploring different cultures through traveling. (Hung rất mê mải khám phá các nền văn hóa khác nhau qua việc du lịch.)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

II. Quy tắc thêm đuôi ing tiếng Anh

Từ các ví dụ trên, ta có thể thấy rằng trong tiếng Anh, có nhiều trường hợp chúng ta cần phải thêm hậu tố "-ing". Để thêm "-ing" vào động từ một cách chính xác, điều quan trọng là phải nhớ những quy tắc sau:

1. Quy tắc 1: Thêm đuôi ing sau động từ thường

Đối với hầu hết các động từ trong tiếng Anh, chúng ta thêm hậu tố "-ing" vào sau động từ đó khi muốn biến chúng thành dạng V-ing.

→ Ví dụ: play → playing => He often spends his weekends playing football with his friends at the park. (Anh ấy thường dành cuối tuần của mình để chơi bóng đá cùng bạn bè ở công viên.)

2. Quy tắc 2: Động từ kết thúc bằng đuôi -e 

Trong trường hợp các động từ kết thúc bằng đuôi -e, chúng ta sẽ bỏ đuôi e và thêm đuôi -ing.

→ Ví dụ: drive → driving => She enjoys the beautiful scenery while driving along the coastal road. (Cô ấy thích ngắm cảnh đẹp khi lái xe dọc theo con đường ven biển.)

3. Quy tắc 3: Động từ kết thúc bằng đuôi -w, -x hoặc -y

Chúng ta chỉ cần thêm đuôi -ing cho những động từ có đuôi -w, -x hoặc -y.

→ Ví dụ: play  → playing => Playing basketball with friends is a great way to stay active and socialize. (Chơi bóng rổ cùng bạn bè là một cách tuyệt vời để duy trì hoạt động và giao tiếp xã hội.)

4. Quy tắc 4: Thêm "ing" sau khi nhân đôi phụ âm cuối.

  • Nếu động từ chỉ có một âm tiết và kết thúc bằng nguyên âm đơn và phụ âm, chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "ing" để tạo ra cấu trúc V-ing.

→ Ví dụ: sit → sitting => She is currently sitting in the park, enjoying the sunshine. (Cô ấy hiện đang ngồi ở công viên, thưởng thức ánh nắng mặt trời.)

  • Nếu động từ có hai âm tiết và kết thúc bằng nguyên âm đơn và phụ âm, và trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, chúng ta chỉ cần nhân đôi phụ âm cuối, sau đó thêm "ing".

→ Ví dụ: prefer → preferring => I am preferring to stay home rather than going out in this bad weather. (Tôi đang ưu tiên ở nhà thay vì ra ngoài trong thời tiết xấu này.)

  • Nếu động từ có từ hai âm tiết trở lên và kết thúc bằng nguyên âm đơn và phụ âm, và trọng âm rơi vào âm tiết cuối, chúng ta chỉ cần thêm "ing" để tạo thành cấu trúc V-ing.

→ Ví dụ: develop → developing => Our company is currently developing a new software program for customer management. (Công ty chúng tôi hiện đang phát triển một chương trình phần mềm mới cho quản lý khách hàng.)

5. Quy tắc 5: Động từ kết thúc bằng đuôi -ie

Động từ kết thúc bằng đuôi "-ie" sẽ được thay thế bằng "-y" và sau đó thêm đuôi "-ing":

→ Ví dụ: tie → tying => She is currently tying her shoelaces before going for a run. (Cô ấy đang buộc dây giày trước khi đi chạy.)

6. Quy tắc 6: Động từ kết thúc bằng đuôi -ee, -ye và -oe

Trong trường hợp các động từ có các đuôi -ee, -ye và -oe kết thúc bằng đuôi -ing, chúng ta nên giữ nguyên các đuôi đó và thêm đuôi -ing.

Đừng nhầm lẫn giữa quy tắc thêm đuôi ing ở đuôi -e và -ee

→ Ví dụ: agree → agreeing => Agreeing on important decisions can strengthen teamwork within the company. (Sự đồng ý trong các quyết định quan trọng có thể làm tăng cường tinh thần làm việc nhóm trong công ty.)

7. Quy tắc 7: Động từ kết thúc bằng một phụ âm + một nguyên âm + đuôi -l

Khi đối mặt với các động từ kết thúc bằng 1 phụ âm + 1 nguyên âm + đuôi -l, bạn cần phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp là Anh-Anh hay Anh-Mỹ để áp dụng quy tắc phù hợp. Trong Anh-Mỹ, đuôi -l không được nhân đôi, nhưng trong Anh-Anh, chúng ta nhân đôi đuôi -l.

→ Ví dụ: cancel → canceling (Anh-Mỹ) hoặc cancelling (Anh-Anh) => Canceling/cancelling plans at the last minute is quite frustrating. (Hủy bỏ kế hoạch vào phút cuối là khá khó chịu.)

8. Quy tắc 8: Động từ kết thúc bằng đuôi -c

Ta thêm -k và đuôi -ing cho những động từ có đuôi -c. 

→ Ví dụ: picnic → picnicking => We started picnicking when the weather cleared up. (Chúng tôi bắt đầu dã ngoại khi trời sáng lên.)

III. Cách sử dụng cấu trúc V-ing trong tiếng Anh

1. Cấu trúc V-ing đứng đầu câu, làm chủ ngữ

V-ing có thể đứng ở đầu câu và đóng vai trò như một danh từ chủ ngữ.

→ Ví dụ: Jogging in the morning helps to improve cardiovascular health. (Chạy bộ vào buổi sáng giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.)

2. Cấu trúc V-ing kết hợp với từ chỉ thời gian để cho biết thời điểm khi hành động xảy ra.

  • Ving + before/after: diễn tả hai hành động, một xảy ra trước và một xảy ra sau.

→ Ví dụ: She always takes a shower before going to bed. (Cô ấy luôn tắm rửa trước khi đi ngủ.)

  • When + V-ing: diễn tả một hành động đang xảy ra (hành động dài) thì hành động khác xen vào (hành động ngắn).

→ Ví dụ: I bumped into my friend when rushing to catch the bus. (Tôi vô tình va vào bạn khi vội vàng chạy để kịp đón xe buýt.)

  • While + V-ing: diễn tả hai hành động xảy ra cùng một lúc.

→ Ví dụ:  I spilled coffee on my shirt while reaching for the sugar. (Tôi làm đổ cà phê lên áo trong khi với tới lấy đường.)

  • Since + V-ing: diễn tả thời điểm bắt đầu của một hành động. 

→ Ví dụ: I've been more cautious about my health since quitting smoking. (Tôi đã cẩn thận hơn về sức khỏe kể từ khi bỏ hút thuốc.)

  • Chú ý: khi muốn dùng cấu trúc since + Ving, chủ ngữ của hai mệnh đề phải giống nhau.

3. Cấu trúc V-ing + by/without/for để mô tả cách thức hành động xảy ra.

→ Ví dụ: She improved her English by practicing speaking every day. (Cô ấy đã cải thiện tiếng Anh của mình bằng cách luyện nói mỗi ngày.)

4. Cấu trúc V-ing kết hợp với go/come

Go + Ving để nói về thể thao hoặc các hoạt động giải trí.

→ Ví dụ: They're going hiking in the mountains next weekend. (Họ sẽ đi leo núi vào cuối tuần tới.)

IV. Bài tập thêm đuôi ing

Các bạn hãy vận dụng ngay các quy tắc vừa học trong phần trên vào bài tập dưới đây để hiểu rõ và thành thạo các quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng Anh!

Bài 1: Thêm đuôi -ing vào sau các động từ trong câu

  1. I am (read)  an excellent book about the origins of the Cold War.
  2. I am (write)  this email to request some days off to take care of my ill mother.
  3. The company managers want to be sure of (hit)  the target before they proceed to the next level.
  4. These mirrors are delivered with (fix)  accessories.
  5. Excuse me! I don't get your point. What are you (refer)  to?
  6. This product is used for hair (dye)  and is a natural alternative for commercial hair colors.
  7. A correct (lie)  position helps to relieve the burden of the spine.
  8. Carefully (mimic)  her mother, she bathes, feeds, and changes Eva, her doll.
  9. She stayed up late with her grandson, telling him stories and (tiptoe)  from his room once he fell asleep.
  10. I have no problems (admit)  my faults.

ĐÁP ÁN

  1. reading
  2. writing
  3. hitting
  4. fixing
  5. referring
  6. dyeing
  7. lying
  8. mimicking
  9. tiptoeing
  10. admitting

Bài 2: Chia dạng đúng cho động từ trong ngoặc

  1. They are used to (prepare) new lessons. 
  2. By (work) day and night , My brother succeeded in ( finish) the job in time. 
  3. Her doctor advised him ( give) up ( smoke).
  4. Please stop (talk). She will stop (eat) lunch in ten minutes.
  5. The children prefer ( play) games to ( listen) music. 
  6. Quan like ( think) carefully about things before ( make) decision.
  7. Ask her ( come) in. Don't keep her ( stand) at the window. 
  8. My brother always think about (go) swimming. 
  9. She looked forward to (see) you. 
  10. My sister enjoy ( read) books.

Đáp án:

1. preparing                                                        2. working - finishing            

3. to give up - smoking                                        4. talking - to eat

5. playing - listening                                            6. to think - making

7. to come - standing                                           8. going

9. Seeing                                                             10. reading       

Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. Yesterday, my brother didn't want to coming to the theater with them because he had already seen the film.
  2. They're going to have a small party celebrating their house at 9 p.m tomorrow.
  3. My father used to running a lot but he doesn't do it usually now.
  4. Quang forgot to post the letter that his mother gave him this evening.
  5. Tony tried to avoiding answering him questions last night.

Đáp án:

  1. to coming ➔ to come (want + to Vinf)
  2. celebrating ➔ to celebrate (have + to Vinf)
  3. running ➔ run (use + to Vinf)
  4. post ➔ to post (forget + to Vinf)
  5. to avoiding ➔ to avoid (try + to Vinf)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Mong rằng qua các khái niệm, quy tắc và ví dụ về cách thêm đuôi "-ing" trong tiếng Anh, các bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng của nó. Hy vọng rằng, STUDY4 đã giúp các bạn có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về các phần ngữ pháp này. Chúc các bạn học tốt và đạt được những điểm cao trong kỳ thi sắp tới như mong đợi.