Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp then chốt trong các kỳ thi, chúng còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, để hiểu rõ và sử dụng thành thạo, chúng ta cần tìm hiểu chi tiết về từng loại mệnh đề quan hệ. STUDY4 sẽ giúp bạn hiểu rõ mệnh đề quan hệ xác định và cách phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định trong tiếng Anh.

I. Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ, hay còn gọi là Relative clause, là một loại mệnh đề phụ thuộc (dependent clause), có đầy đủ các thành phần gồm chủ ngữ và vị ngữ. Mệnh đề quan hệ thường dùng để bổ sung nghĩa cho danh từ đứng phía trước nó.

Mệnh đề quan hệ thông thường hay sử dụng các đại từ quan hệ (relative pronouns) như: who, whom, which, whose, that và các trạng từ quan hệ (relative adverbs) như: why, when, where, how.

→ Ví dụ: The student whose laptop was stolen is very upset. (Học sinh người mà bị mất laptop đang rất buồn.)

=> Trong câu này, "whose laptop was stolen" là mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thêm thông tin cho danh từ "the student". 

Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định là hai loại phổ biến nhất trong tiếng Anh. Vậy, chúng là gì và có những điểm khác biệt nào? Hãy cùng STUDY4 khám phá ngay bây giờ.

II. Mệnh đề quan hệ xác định là gì?

Khái niệm

Mệnh đề quan hệ xác định là một trong hai loại mệnh đề quan hệ, có vai trò bổ sung nghĩa cho danh từ đứng trước và đem đến thông tin quan trọng không thể thiếu trong câu.

Hiểu đơn giản, nó giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ về người, vật, hoặc sự việc được nhắc đến là ai, cái gì, hoặc như thế nào. Do đó, câu văn sẽ không có ý nghĩa nếu bỏ qua mệnh đề quan hệ rõ ràng. Ngoài ra, mệnh đề quan hệ xác định có thể được sử dụng cho bất kỳ đại từ nào liên quan đến quan hệ.

Chức năng

  • Để làm rõ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước, mệnh đề quan hệ xác định là cần thiết trong câu. Nếu thiếu, danh từ hoặc đại từ đó sẽ mất đi sự rõ ràng và dễ dẫn đến sự hiểu lầm.
  • Dấu phẩy không cần ngăn cách mệnh đề quan hệ xác định.

→ Ví dụ: The artist whose paintings are on display is very talented. (Nghệ sĩ có các bức tranh đang được trưng bày rất tài năng)

=> Mệnh đề quan hệ "whose paintings are on display" được dùng để xác định danh từ "the artist" giúp người nghe biết chính xác nghệ sĩ nào mà người nói đang nhắc đến.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

III. Mệnh đề quan hệ không xác định là gì?

Khái niệm

Mệnh đề quan hệ không xác định được sử dụng nhằm mục đích bổ sung thêm ý nghĩa hoặc làm rõ hơn cho danh từ hay mệnh đề trước đó. Mệnh đề này thường nằm ngay sau danh từ hoặc mệnh đề mà nó bổ nghĩa.

Chức năng

  • Mệnh đề quan hệ không xác định không phải là thành phần bắt buộc, vì vậy chúng ta có thể lược bỏ mà không làm ảnh hưởng đến nghĩa chung của câu. Khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta luôn sử dụng dấu phẩy để phân biệt mệnh đề này ra khỏi câu chính. Điều này cho thấy rõ ràng rằng mệnh đề là thông tin thêm và không cần thiết để hiểu ý chính của câu.
  • Mệnh đề này thường đứng sau tên riêng hoặc danh từ xác định như this/ that, these/ those, my, our, your, her,…
  • Với mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta không dùng từ "that" để bắt đầu mệnh đề. Thay vào đó, chúng ta dùng "who", "whom", "whose" cho người và "which" cho vật.
  • Chúng ta không thể lược bỏ từ "who" và "which" trong mệnh đề quan hệ không xác định. Tuy nhiên, chúng ta có thể lược bỏ "whom" và "whose" nếu không cần thiết.

→ Ví dụ: The company, which has offices in over 20 countries, is expanding its operations globally.

=> Trong câu này, "which has offices in over 20 countries" là mệnh đề quan hệ không xác định. Nó cung cấp thông tin về quy mô và phạm vi hoạt động của công ty, mà không cần thiết phải xác định từng chi tiết về tên của công ty đó.

  • Which có thể sử dụng để thay thế cho cả mệnh đề trước đó.

→ Ví dụ: I lost my wallet, which contained all my identification cards. (Tôi đã đánh mất ví của mình, trong đó có tất cả các thẻ nhận diện của tôi.)

  • Mệnh đề quan hệ không xác định có thể bao gồm các cụm từ như both of, many of, neither of,... đứng trước đại từ quan hệ.

→ Ví dụ: These are the students, none of whom failed the exam. (Đây là những học sinh, không ai trong số họ trượt kỳ thi.)

IV. Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định khác nhau ở điểm nào? Làm thế nào để phân biệt? Tham khảo bảng dưới đây của STUDY4 để hiểu rõ cách phân biệt hai loại mệnh đề quan hệ này.

Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

 

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ XÁC ĐỊNH

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ KHÔNG XÁC ĐỊNH

Chức năng

  • Được sử dụng để xác định người, vật, hoặc sự việc đang được đề cập là ai, cái gì, hoặc điều gì.
  • Nếu thiếu mệnh đề quan hệ xác định, người nghe sẽ không biết chính xác người, vật, hoặc sự việc đang được nhắc đến là ai, cái gì.
  • Cung cấp thông tin bổ sung về người, vật, hoặc sự việc để làm cho câu nói sinh động và cụ thể hơn.
  • Đôi khi mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng để chỉ một phần trong số những người, vật, hoặc việc đang được nhắc đến trong danh từ mà nó bổ nghĩa.
  • Được sử dụng để bổ sung thêm thông tin về người, vật, hoặc sự việc một cách chi tiết hơn.
  • Không bắt buộc phải có mệnh đề quan hệ không xác định; người nghe vẫn có thể hiểu rõ người, vật, hoặc sự việc đang được đề cập là ai, cái gì, điều gì.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định cũng có thể được sử dụng để chỉ tất cả những người, vật, hoặc việc đang được nhắc đến trong danh từ mà nó bổ nghĩa.

Dấu phẩy trong câu

  • Không có dấu phẩy phân biệt mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính.
  • Mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ phải được phân biệt bằng dấu phẩy.

Đại từ quan hệ được sử dụng


 
  • Có thể sử dụng tất cả năm đại từ cho các mối quan hệ: who, whom, what, that, whose.
  • Chỉ sử dụng các đại từ "who", "whom", "which" và "whose". Không sử dụng đại từ that.

Rút gọn mệnh đề

  • Không thể lược bỏ các đại từ liên quan để rút gọn mệnh đề liên quan.
  • Có thể được rút gọn bằng cách loại bỏ các đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ.

Ví dụ

The car that hit my bike has a dent. (Chiếc xe mà đâm vào chiếc xe đạp của tôi có một vết lõm.)

My friend, who lives in Japan, sends me gifts on my birthday every year. (Bạn của tôi người mà sống ở Nhật Bản hàng năm đều gửi quà vào sinh nhật tôi.)

V. Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ

Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ

Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ

Mệnh đề quan hệ không thể thiếu các từ như đại từ và trạng từ. Những từ nào đó và chúng được sử dụng ra sao?

1. Đại từ quan hệ (relative pronouns)

Đại từ quan hệ được sử dụng để thay thế đại từ đứng trước nó. Có tác dụng liên kết mệnh đề liên quan đến mệnh đề chính của câu.

Mệnh đề xác định và không xác định đều có thể sử dụng đại từ quan hệ.

Dưới đây là 5 đại từ quan hệ được sử dụng trong tiếng Anh.

Đại từ quan hệ

Chức năng

Dùng trong mệnh đề

Ví dụ

Who

Chỉ người, có thể là chủ ngữ của mệnh đề tính từ, thay thế cho danh từ chỉ người đứng trước trong câu.

Xác định và không xác định.

She is the woman who helped me when I was lost in the city. (Cô ấy là người phụ nữ đã giúp tôi khi tôi lạc trong thành phố.)

Which

Chỉ sự vật, sự việc, có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề tính từ, thay thế cho danh từ đứng trước trong câu.

Xác định và không xác định.

She showed me a picture which she painted herself. (Cô ấy đã cho tôi xem một bức tranh mà cô ấy tự vẽ.)

Whose

Có thể chỉ người hoặc vật, thường được sử dụng với người, trong mệnh đề tính từ thay cho các tính từ sở hữu đứng trước trong câu.

Xác định và không xác định.

He is wearing a jacket whose color matches his shoes. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác mà màu sắc phù hợp với đôi giày của anh ấy.)

Whom

Chỉ người, có thể được sử dụng thay cho "who" khi danh từ đứng trước làm tân ngữ của động từ trong mệnh đề tính từ.

Xác định và không xác định.

The man whom we met at the conference is a renowned scientist. (Người đàn ông mà chúng tôi gặp ở hội nghị là một nhà khoa học nổi tiếng.)

That

Được sử dụng để chỉ người hoặc sự vật, sự việc, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề tính từ, thay thế cho danh từ đứng trước trong câu.

Chỉ dùng trong mệnh đề quan hệ xác định.

I've read the novel that won the Pulitzer Prize last year. (Tôi đã đọc cuốn tiểu thuyết đã giành giải Pulitzer năm ngoái.)

2. Trạng từ quan hệ (relative adverbs)

Mệnh đề quan hệ và mệnh đề chính trong câu cũng được kết nối bằng trạng từ quan hệ. 

Tuy nhiên, các danh từ như thời gian, không gian, địa điểm và lý do không thể được sử dụng trong trạng từ quan hệ.

Chỉ trong mệnh đề xác định, trạng từ quan hệ được sử dụng.

Bảng sau đây mô tả 3 trạng từ phổ biến: when, where, and why:

Trạng từ quan hệ

Tương đương với “giới từ + đại từ quan hệ”

Dùng cho

Ví dụ

when

in which

on which

Cụm thời gian

She told me the date when she is going to travel abroad. (Cô ấy nói với tôi ngày khi cô ấy sẽ đi du lịch nước ngoài.)

where

in which

at which

Nơi chốn

Do you know a place where we can have a quiet dinner? (Bạn có biết một nơi chỗ chúng ta có thể ăn tối yên tĩnh không?) 

why

for which

Lý do

Can you explain the situation why the project was delayed? (Bạn có thể giải thích tình huống lý do dự án bị trì hoãn không?)

VI. Bài tập phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Bài 1: Viết lại câu sử dụng đại từ quan hệ.

  1. The cat is very friendly. It lives next door.
  2. Where is the library? I borrowed that book from there.
  3. The restaurant has excellent food. We often eat there.
  4. She met a woman. Her daughter is in my class.
  5. The job is challenging. They offered it to me last week.
  6. He has a hobby. His hobby is painting landscapes.
  7. They stayed at a hotel. The hotel was near the beach.
  8. The movie was directed by Steven Spielberg. It won several awards.
  9. We visited a city. The city is famous for its historical monuments.
  10. He received an email. The email contained important information.

Bài 2: Lựa chọn đại từ đề quan hệ đúng để vào chỗ trống

  1. The new restaurant, ________ specializes in Italian cuisine, opened last week.
  2. The woman, ________ won the Nobel Prize in Physics, gave a lecture at the university.
  3. I admire people ________ remain calm in stressful situations.
  4. The novel, ________ was written by a famous author, became an international bestseller.
  5. Here is the book ________ you recommended to me last month.
  6. The athlete, ________ won the gold medal, thanked her coach in her acceptance speech.
  7. Is this the car ________ you bought last year?
  8. This is the website ________ provides information about tourist attractions in the city.
  9. The artist, ________ paintings are displayed in the gallery, will attend the exhibition opening.
  10. The company, ________ headquarters are in New York, is expanding its operations globally.

Đáp án:

Bài 1:

  1. The cat that/which lives next door is very friendly.
  2. Where is the library from which I borrowed that book?
  3. The restaurant where we often eat has excellent food.
  4. She met a woman whose daughter is in my class.
  5. The job that/which they offered to me last week is challenging.
  6. He has a hobby which is painting landscapes.
  7. They stayed at a hotel that/which was near the beach.
  8. The movie directed by Steven Spielberg won several awards.
  9. We visited a city that/which is famous for its historical monuments.
  10. He received an email that/which contained important information.

Bài 2:

  1. The new restaurant, which specializes in Italian cuisine, opened last week.
  2. The woman, who won the Nobel Prize in Physics, gave a lecture at the university.
  3. I admire people who remain calm in stressful situations.
  4. The novel, which was written by a famous author, became an international bestseller.
  5. Here is the book that you recommended to me last month.
  6. The athlete, who won the gold medal, thanked her coach in her acceptance speech.
  7. Is this the car that you bought last year?
  8. This is the website that provides information about tourist attractions in the city.
  9. The artist, whose paintings are displayed in the gallery, will attend the exhibition opening.
  10. The company, whose headquarters are in New York, is expanding its operations globally.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Như vậy, STUDY4 đã cùng các bạn làm rõ mọi khía cạnh về mệnh đề quan hệ xác định và không xác định trong tiếng Anh. Hãy nhớ thường xuyên ôn luyện bằng các ví dụ và bài tập mà chúng tôi đã cung cấp. Chúc các bạn học tập hiệu quả.