Must là gì? Cách dùng Must trong tiếng Anh

Cấu trúc "must" trong tiếng Anh là gì? Làm thế nào để sử dụng "must" một cách chuẩn xác nhất? Làm sao để phân biệt "must" và "have to"? Cách dùng "must" rất đa dạng, vì vậy, người học cần hiểu rõ và phân biệt được cấu trúc "must" với những cấu trúc tương tự khác. Nếu bạn vẫn chưa tìm thấy câu trả lời cho những câu hỏi này, hãy xem ngay bài viết dưới đây của STUDY4 để có thêm thông tin chi tiết. Tất cả kiến thức bạn cần về cấu trúc "must" đều được tổng hợp chi tiết trong bài viết này.

I. Cấu trúc must là gì?

"Must" là một động từ khuyết thiếu (modal verb), một loại trợ động từ được dùng để diễn tả điều quan trọng cần thực hiện trong hiện tại hoặc tương lai. Nói cách khác, "must" tương đương với khái niệm “phải” hoặc “bắt buộc” trong tiếng Việt, thể hiện nghĩa vụ, điều cực kỳ cần thiết hoặc thậm chí là mệnh lệnh khi ai đó cần làm hoặc hoàn thành một việc gì đó.

→ Ví dụ: Guests must adhere to the hotel's no-smoking policy. (Khách phải tuân thủ chính sách không hút thuốc của khách sạn.)

Cấu trúc must là gì?

Cấu trúc must là gì?

Ngoài ra, "must" cũng có thể được sử dụng như một danh từ và mang nghĩa “điều bắt buộc phải làm”.

→ Ví dụ: For anyone visiting Paris, seeing the Eiffel Tower is a must. (Đối với bất kỳ ai đến thăm Paris, việc ngắm tháp Eiffel là điều bắt buộc.)

Mặt khác, tuỳ thuộc vào mục đích và tình huống được sử dụng, must có thể có nhiều nghĩa khác nhau.

II. Các cấu trúc must trong tiếng Anh

Các cấu trúc must trong tiếng Anh

Các cấu trúc must trong tiếng Anh

1. Must to V hay Ving?

a. Dạng khẳng định: S + must + V…

Trong tiếng Anh, sau "must" luôn đi kèm với động từ nguyên thể không có "to", và "must" không bao giờ bị thay đổi hình thức khác.

→ Ví dụ: Employees must wear their ID badges at all times. (Các nhân viên phải luôn đeo thẻ nhân viên của họ.)

b. Dạng phủ định: S + mustn’t (must not) + V…

Cấu trúc phủ định của "must" là “must not” hoặc viết tắt là “mustn’t”, được dùng với mục đích diễn đạt sự cấm đoán và không cho phép thực hiện một hành động.

→ Ví dụ: Students mustn’t use their phones during the exam. (Các học sinh không được sử dụng điện thoại trong khi thi.)

c. Dạng nghi vấn: Must + S + V…?

→ Ví dụ: Must we really complete this project by the end of the week, or can we ask for an extension? (Chúng ta có thực sự phải hoàn thành dự án này vào cuối tuần này, hay có thể yêu cầu gia hạn?)

2. Cấu trúc must be 

Cụm từ 'must be' cũng được sử dụng để đưa ra dự đoán hoặc kết luận trong tiếng Anh, thường được sử dụng phổ biến trong văn nói hay giao tiếp.

a. Cấu trúc: Must be + V – ing

Cấu trúc Must be V-ing có nghĩa là "hẳn đang làm gì"

→ Ví dụ: John isn't at his desk. He must be taking a lunch break right now. (John không có ở bàn làm việc của anh ấy. Chắc hẳn anh ấy đang đi nghỉ trưa vào lúc này.)

b. Cấu trúc: Must be + adj

Cấu trúc Must be + adj có nghĩa là “hẳn như thế nào, hẳn làm sao”

→ Ví dụ: She just finished her marathon. She must be really proud of herself right now. (Cô ấy vừa hoàn thành marathon. Chắc hẳn cô ấy rất tự hào về bản thân vào lúc này.)

c. Cấu trúc: Must be +N

Cấu trúc Must be + Noun có nghĩa là “hẳn là ai, cái gì”.

→ Ví dụ: There's a large crowd gathered outside the stadium. It must be a major sporting event happening today. (Có một đám đông lớn đang tụ tập bên ngoài sân vận động. Chắc hẳn là một sự kiện thể thao lớn đang diễn ra hôm nay.)

III. Cách dùng cấu trúc must

Cách dùng cấu trúc must

Vậy trong những trường hợp nào, Must + V được sử dụng? Có 7 cách dùng của cấu trúc must mà STUDY4 đã tổng hợp lại.

  • Cách dùng 1: Chúng ta sử dụng "must" khi muốn diễn đạt rằng điều đó là cần thiết hoặc rất quan trọng, và dự đoán rằng điều đó sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

→ Ví dụ: We must conserve water during this drought to protect our natural resources. (Chúng ta phải tiết kiệm nước trong thời kỳ hạn hán này để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.)

  • Cách dùng 2: Cấu trúc "Must + V" được dùng để nhấn mạnh một ý kiến hoặc sự cần thiết của một hành động nào đó.

→ Ví dụ: Citizens must pay their taxes by the end of the fiscal year. (Công dân phải đóng thuế vào cuối năm tài chính.)

  • Cách dùng 3: Khi bạn muốn nhấn mạnh ý kiến của mình để thu hút sự chú ý của người đối phương, bạn có thể sử dụng cấu trúc "must".

→ Ví dụ: The sunset over the ocean tonight is absolutely breathtaking. You must see it for yourself. (Hoàng hôn trên biển hôm nay thật sự rất đẹp mắt. Bạn phải nhìn thấy nó một lần.)

  • Cách dùng 4: Khi bạn muốn đưa ra một lời mời, gợi ý hoặc đề xuất để thực hiện một việc mà bạn rất muốn làm, bạn có thể sử dụng cấu trúc "Must + V". Bạn tin rằng đó là một ý tưởng tốt và nên được thực hiện.

→ Ví dụ: The museum is hosting a special exhibit on ancient civilizations. You must see it; it's incredibly informative. (Bảo tàng đang tổ chức triển lãm đặc biệt về các nền văn minh cổ đại. Bạn phải đến xem; nó rất là bổ ích.)

  • Cách dùng 5: Trong những trường hợp nghiêm cấm hoặc bắt buộc phải tuân theo, liên quan đến luật pháp, chúng ta sử dụng cấu trúc "must" và "must not + V".

→ Ví dụ: Drivers must not exceed the speed limit in school zones. (Các tài xế không được vượt quá giới hạn tốc độ trong khu vực trường học.)

  • Cách dùng 6: Nếu bạn không hài lòng hoặc không thoải mái với việc gì đó mà người khác làm, bạn có thể sử dụng cấu trúc Must như một nghi vấn để bày tỏ cảm xúc của mình.

→ Ví dụ: Must they always leave dirty dishes in the sink? (Họ có luôn phải để đồ dơ trong bồn rửa chén không?)

  • Cách dùng 7

Khi người nói đưa ra một lời phỏng đoán hoặc giả định, cấu trúc Must vẫn được sử dụng. Giả định đó có thể xảy ra rất dễ dàng và thậm chí có thể được cho là sẽ xảy ra. Hay nói cách khác, cấu trúc "S + must have (not) + VPP" được sử dụng để diễn đạt suy đoán về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ dựa trên các dấu hiệu hiện tại.

Cấu trúc Must ở đây sẽ không giống như các trường hợp trước đây. Ngoài việc sử dụng động từ nguyên thể, sau "must" cũng sẽ sử dụng động từ ở dạng phân từ II, điều này mang lại cho chúng ta cấu trúc Must have. 

Cấu trúc: S + must have (not) + VPP

→ Ví dụ: Mark arrived late to the meeting. He must have missed his alarm this morning. (Mark đến muộn buổi họp. Chắc hẳn anh ấy đã lỡ báo thức sáng nay.)

IV. Phân biệt Must và Have to

Phân biệt must và have to

Phân biệt must và have to

Cả cấu trúc "Must" và "Have to" đều diễn tả một nghĩa vụ hay sự cần thiết phải làm điều gì đó, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ mà bạn cần lưu ý.

Xem thêm: Cách phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh chính xác

Nếu "must" thể hiện sự quan điểm và cảm xúc cá nhân của người nói, thì "have to" thường chỉ đơn giản thể hiện một nghĩa vụ hoặc yêu cầu chung, không phải là quan điểm cá nhân rõ ràng.

→ Ví dụ:

  • You must recycle their waste to protect the environment. (Tôi yêu cầu bạn phải tái chế rác thải để bảo vệ môi trường.)
  • You have to recycle their waste to protect the environment. (Quy định chung là bạn phải tái chế rác thải để bảo vệ môi trường.)

Mặt khác, bạn không được sử dụng các thuật ngữ "must" hoặc "need" để mô tả một nghĩa vụ hoặc yêu cầu trong quá khứ hoặc trong tương lai. Thay vào đó, bạn nên sử dụng thuật ngữ "have to".

→ Ví dụ: They have to finish painting the house before they move in next month. (Họ phải hoàn thành việc sơn nhà trước khi chuyển đến vào tháng sau.)

  • Lưu ý: trong thể phủ định, "mustn’t" và "don’t have to" có ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau. "Mustn’t" diễn đạt sự ngăn cấm hoặc bắt buộc không được làm điều gì đó, trong khi "don’t have to" chỉ ra rằng không cần thiết phải làm điều đó.

Xem bảng chi tiết dưới đây để phân biệt must và have to

 

Have to

Must

Giống nhau

  • Ý nghĩa của "must" và "have to" là cả hai đều biểu thị sự cần phải làm điều gì đó.
  • Cả "must" và "have to" đều là các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, thuộc cùng nhóm với các từ như "can", "may", "ought to",...
  • Cả "must" và "have to" đều được theo sau bởi động từ nguyên thể trong tiếng Anh. Cấu trúc là: Must/Have to + V.

Khác nhau

  • "Have to" dùng khi người nói nhận thấy một hành động là luật lệ hoặc tình huống bắt buộc.
  • "Have to" là một cấu trúc phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • "Have to" có thể áp dụng với tất cả các thì trong tiếng Anh.
  • "Have to" thể hiện sự chủ quan của người nói và là một cấu trúc phổ biến, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • "Must" được sử dụng khi người nói nhận thấy điều đó là cần thiết phải thực hiện.
  • "Must" chỉ được sử dụng trong hai thì: thì hiện tại và thì tương lai.
  • "Must" mang tính chất khách quan.

Bên cạnh has/have to, bạn học cũng hay nhầm must với ought to hoặc should. Mỗi trong số các động từ "Must", "Have to", "Ought to", và "Should" trong tiếng Anh đều mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và điều này có thể gây nhầm lẫn cho người học. 

  • Lưu ý: Trong số các từ phân biệt dưới đây, "Have to" không phải là động từ tình thái và vẫn cần kết hợp với trợ động từ "do/does".

Phân biệt

Should

Ought to

Have to

Must

Giống nhau

Được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất về việc nên thực hiện điều gì đó.

Khác nhau

Ngữ nghĩa

Nên làm gì.

➡ Biểu thị hành động tốt nhất nên làm trong một trường hợp cụ thể.

Nên làm gì, cần làm gì.

➡ Diễn đạt việc nên làm, cần làm, thường để chỉ sự đúng đắn hoặc nghĩa vụ, trách nhiệm đạo đức..

Cần phải làm gì.

➡ Biểu thị hành động cần phải thực hiện dựa trên sự yêu cầu bên ngoài hoặc nội tại của cá nhân.

Nhất định cần phải làm gì.

➡ Diễn đạt điều nhất định phải làm, thường xuất phát từ sự cần thiết hay quyết định cá nhân.

“Must not” được sử dụng trong thể phủ định để chỉ sự cấm đoán.

Độ trang trọng

Không trang trọng

Bình thường

Bình thường

Trang trọng

Có thể được sử dụng trong văn bản pháp lý.

Độ bắt buộc

Tăng dần từ trái qua phải

Ví dụ

Sarah should take some time off work to rest. (Sarah nên nghỉ ngơi một chút để phục hồi sức khỏe.)

Students ought to pay attention in class to understand the material better. (Các sinh viên nên chú ý trong lớp học để hiểu bài tốt hơn.)

Students have to wear uniforms at this school. (Các học sinh phải mặc đồng phục tại trường này.)

Customers must return the rented items in good condition.

(Khách hàng phải trả lại các mặt hàng thuê trong tình trạng tốt.)

V. Bài tập cấu trúc must

Bài 1: Điền từ thích hợp must, ought to, should vào chỗ trống:

  1. You ________ take your umbrella. It's going to rain later.
  2. We ________ leave a tip for the waiter. It's customary in this country.
  3. He ________ stop smoking. It's bad for his health.
  4. Students ________ wear their school ID badges at all times.
  5. You ________ try the local cuisine while you're here. It's delicious!
  6. She ________ call her parents more often. They miss her.
  7. We ________ be more careful with our spending. We're running low on funds.
  8. I ________ study harder if I want to pass the exam.
  9. They ________ arrive on time for the meeting. Punctuality is important.
  10. You ________ double-check the address before sending the package.

Đáp án:

  1. should
  2. ought to
  3. should
  4. must
  5. should
  6. should
  7. ought to
  8. must
  9. must
  10. should

Bài 2: Điền don’t have to hoặc mustn’t vào chỗ trống thích hợp.

  1. I ________ forget to water the plants; I did it this morning.
  2. You ________ shout in the library; it's against the rules.
  3. We ________ worry about the tickets; I've already bought them online.
  4. Students ________ use their mobile phones during the exam.
  5. You ________ believe everything you read on the internet; some sources are unreliable.
  6. She ________ eat gluten; she has celiac disease.
  7. They ________ attend the optional seminar if they don't want to.
  8. Visitors ________ take photographs inside the museum; it's not allowed.
  9. You ________ worry about driving me to the airport; I've arranged for a taxi.
  10. We ________ forget to lock the door when we leave the house.

Đáp án

  1. don’t have to
  2. mustn’t
  3. don’t have to
  4. mustn’t
  5. don’t have to
  6. mustn’t
  7. don’t have to
  8. mustn’t
  9. don’t have to
  10. mustn’t​​​​​​​

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Bài viết trên của STUDY4 đã cung cấp cho bạn những kiến thức quan trọng về cấu trúc của "must" và giúp phân biệt rõ ràng giữa "must" và các cấu trúc khác như "have to", "ought to", "should". Với nhiều cách dùng và trường hợp sử dụng khác nhau, bạn đã có thể tìm thấy câu trả lời chính xác cho câu hỏi về cấu trúc must trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc có câu hỏi về tiếng Anh hoặc IELTS, hãy liên hệ trực tiếp với STUDY4 hoặc để lại thông tin dưới đây để STUDY4 có thể hỗ trợ bạn kịp thời!