Describe a park/garden you enjoy visiting bài mẫu ielts speaking

“Describe a park/garden you enjoy visiting” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a park/garden you enjoy visiting

You should say

  • When you often go there
  • Where it is
  • Who you often go there with

And explain what it is like.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most enjoyable parks I've visited is the Butchart Gardens, located in Brentwood Bay, near Victoria on Vancouver Island, Canada. The sheer beauty and the meticulous design of this garden left an indelible mark on me.

The Butchart Gardens are spread over 55 acres and have a rich history. It was originally a limestone quarry that was transformed by Jennie Butchart, a visionary horticulturist, into a stunning garden over a century ago. When I visited, I was struck by the variety of gardens within this vast space, each with its unique theme and character.

The Sunken Garden, which was once the quarry itself, is a breathtaking display of colorful blooms, tiered terraces, and intricate pathways. The Rose Garden, with its aromatic and vibrant roses, is a sensory delight. The Japanese Garden offers tranquility and a Zen-like atmosphere with its ponds and ornate bridges.

During my visit, I spent hours exploring the various sections of the garden, taking in the fragrant scents, and capturing the beauty through photographs. It was not just a visual treat but a peaceful retreat from the hustle and bustle of daily life.

In conclusion, the Butchart Gardens is a horticultural masterpiece that offers a sensory journey through its diverse and meticulously crafted landscapes. It's a place that brings solace, wonder, and appreciation for the artistry of nature and human horticultural skill.

Từ vựng cần lưu ý:

  • enjoyable (adj): thú vị
  • sheer (adj): tuyệt đối, hoàn mỹ
  • meticulous (adj): tỉ mỉ
  • limestone (n): đá vôi
  • horticulturist (n): người làm vườn
  • quarry (n): mỏ đá
  • breathtaking (adj): đẹp ngoạn mục
  • terrace (n): tầng
  • intricate (adj): tinh xảo, phức tạp
  • aromatic (adj): thơm ngát
  • ornate (adj): nhiều hoa văn, công phu
  • retreat (n): nơi trú ẩn, nghỉ dưỡng
  • horticultural (adj): làm vườn
  • solace (n): sự an ủi

Bài dịch:

Một trong những công viên thú vị nhất mà tôi từng ghé thăm là Vườn Butchart, nằm ở Vịnh Brentwood, gần Victoria trên Đảo Vancouver, Canada. Vẻ đẹp hoàn mỹ và sự thiết kế tỉ mỉ của khu vườn này đã để lại dấu ấn khó phai mờ trong tôi.

Vườn Butchart trải rộng trên diện tích 55 mẫu Anh và có lịch sử phong phú. Ban đầu nó là một mỏ đá vôi đã được Jennie Butchart, một nhà làm vườn có tầm nhìn, biến thành một khu vườn tuyệt đẹp cách đây hơn một thế kỷ. Khi đến thăm, tôi đã bị ấn tượng bởi sự đa dạng của các khu vườn trong không gian rộng lớn này, mỗi khu vườn đều có chủ đề và đặc điểm riêng.

Vườn Sunken, nơi từng là mỏ đá, là nơi trưng bày đẹp ngoạn mục những bông hoa đầy màu sắc, sân thượng nhiều tầng và những con đường tinh xảo. Vườn Hồng với những bông hồng thơm ngát và rực rỡ là một niềm vui thích thú về mặt giác quan. Vườn Nhật Bản mang đến sự yên tĩnh và bầu không khí giống như thiền với những ao nước và những cây cầu được trang trí công phu.

Trong chuyến thăm của mình, tôi đã dành hàng giờ để khám phá các khu vực khác nhau của khu vườn, hít thở hương thơm và ghi lại vẻ đẹp qua những bức ảnh. Đó không chỉ là một trải nghiệm thị giác mà còn là một nơi trú ẩn yên bình khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày.

Tóm lại, Vườn Butchart là một kiệt tác làm vườn mang đến một hành trình đầy cảm xúc qua những cảnh quan đa dạng và được chế tác tỉ mỉ. Đó là nơi mang đến sự an ủi, điều kỳ diệu và sự trân trọng tính nghệ thuật của thiên nhiên cũng như kỹ năng làm vườn của con người.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do young people like to go to parks?

Giới trẻ có thích đi công viên không?

Bài mẫu:

“Yes, many young people enjoy visiting parks. Parks offer a peaceful escape from the hustle of city life, a chance to connect with nature, and a space for recreational activities like jogging, picnics, or sports. They provide opportunities for relaxation and socializing, making them appealing to young individuals seeking a break from urban routines.”

Từ vựng:

  • peaceful (adj): yên bình
  • recreational (adj): có tính giải trí
  • socialize (v): giao lưu xã hội
  • appealing (adj): hấp dẫn, thu hút

Bài dịch:

Có, nhiều người trẻ thích đi thăm công viên. Công viên cung cấp một nơi ẩn náu yên bình khỏi cuộc sống hối hả của thành phố, cơ hội kết nối với thiên nhiên và không gian cho các hoạt động giải trí như chạy bộ, đi dã ngoại hoặc chơi thể thao. Chúng mang đến cơ hội thư giãn và giao lưu xã hội, khiến chúng trở nên hấp dẫn đối với những người trẻ đang tìm cách thoát khỏi nhịp sống đô thị.

2.2. What do old people like to do in parks?

Người già thích làm gì ở công viên?

Bài mẫu:

“Older individuals often enjoy various activities in parks. These may include gentle walks for exercise, sitting on benches while reading or chatting with friends, playing chess or card games, and simply appreciating the natural surroundings. Parks offer a peaceful setting for relaxation and social interaction, making them a popular choice for seniors to maintain physical and mental well-being while enjoying the outdoors.”

Từ vựng:

  • gentle (adj): nhẹ nhàng
  • setting (n): bối cảnh, khung cảnh
  • social interaction: tương tác, giao lưu xã hội
  • well-being (n): hạnh phúc

Bài dịch:

Những người lớn tuổi thường thích các hoạt động khác nhau trong công viên. Những hoạt động này có thể bao gồm việc đi bộ nhẹ nhàng để tập thể dục, ngồi trên ghế dài trong khi đọc sách hoặc trò chuyện với bạn bè, chơi cờ hoặc chơi bài và chỉ đơn giản là tận hưởng khung cảnh thiên nhiên xung quanh. Công viên mang lại khung cảnh yên bình để thư giãn và giao lưu xã hội, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến của người cao tuổi để duy trì sức khỏe tốt cả về mặt thể chất và tinh thần khi tận hưởng hoạt động ngoài trời.

luyện ielts speaking online study4

2.3. What are the benefits of going to the park for young people and old people?

Việc đến công viên mang lại lợi ích gì cho người trẻ và người già?

Bài mẫu:

“Parks offer numerous benefits to both young and old people. For young individuals, they provide a space for physical activity, social interaction, and play, contributing to physical health and social development. For the elderly, parks offer a peaceful environment for relaxation, gentle exercise, and socializing, supporting physical and mental well-being. Overall, parks promote a sense of community and well-rounded health for people of all ages.”

Từ vựng:

  • numerous (adj): nhiều, vô vàn
  • relaxation (n): thư giãn
  • a sense of community: ý thức, cảm giác thuộc về cộng đồng
  • well-rounded (adj): toàn diện

Bài dịch:

Công viên mang lại nhiều lợi ích cho cả người trẻ và người già. Đối với các cá nhân trẻ, chúng cung cấp không gian cho hoạt động thể chất, tương tác xã hội và vui chơi, góp phần nâng cao sức khỏe thể chất và phát triển xã hội. Đối với người cao tuổi, công viên mang lại môi trường yên bình để thư giãn, tập thể dục nhẹ nhàng và giao lưu, hỗ trợ sức khỏe thể chất và tinh thần. Nhìn chung, công viên thúc đẩy ý thức cộng đồng và sức khỏe toàn diện cho mọi người ở mọi lứa tuổi.

2.4. Why do some people like planting flowers?

Tại sao có người thích trồng hoa?

Bài mẫu:

“People enjoy planting flowers for various reasons. It's a creative and fulfilling hobby that allows individuals to connect with nature and nurture living things. Gardening can be therapeutic, reducing stress and promoting well-being. Additionally, the beauty and fragrance of flowers enhance the aesthetic appeal of outdoor spaces, providing a sense of accomplishment and joy. Gardening also fosters a sense of responsibility and mindfulness as people care for and watch their plants bloom and flourish.”

Từ vựng:

  • fulfilling (adj): thỏa mãn
  • nurture (v): nuôi dưỡng
  • therapeutic (adj): trị liệu
  • fragrance (n): hương thơm
  • flourish (v): phát triển mạnh

Bài dịch:

Mọi người thích trồng hoa vì nhiều lý do. Đó là một sở thích có tính sáng tạo và thỏa mãn, cho phép các cá nhân kết nối với thiên nhiên và nuôi dưỡng các sinh vật sống. Làm vườn có thể trị liệu, giảm căng thẳng và thúc đẩy hạnh phúc. Ngoài ra, vẻ đẹp và hương thơm của hoa làm tăng tính thẩm mỹ của không gian ngoài trời, mang lại cảm giác đạt được thành tựu và niềm vui. Làm vườn cũng nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm và chánh niệm khi mọi người chăm sóc và ngắm nhìn cây cối của mình nở hoa và phát triển.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a park/garden you enjoy visiting” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: