prefer là gì cách dùng cấu trúc prefer

Trong tiếng Anh giao tiếp, khi bạn muốn diễn đạt sự ưu tiên hoặc sở thích của mình giữa hai lựa chọn, bạn sẽ sử dụng cấu trúc "Prefer" hoặc "Would prefer". Tuy nhiên, có nhiều người vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng đúng cấu trúc này. Dưới đây, STUDY4 sẽ tổng hợp và giải thích cách sử dụng chính xác của hai cấu trúc này, đồng thời phân biệt chúng với các cấu trúc tương tự khác.

I. Prefer trong tiếng Anh là gì?

Theo Từ điển Oxford, "to favor something or someone over another; you decide on something because you prefer it over something else" là định nghĩa của động từ "Prefer". Do đó, chúng ta có thể dễ dàng hiểu được ý nghĩa của từ "prefer", được sử dụng để đề cập đến việc thích cái gì hơn cái gì.

→ Ví dụ: All students in the class like to play soccer, but Alex prefers to play basketball. (Tất cả học sinh trong lớp đều thích chơi bóng đá, nhưng Alex thích chơi bóng rổ hơn.)

Mỗi cấu trúc của "Prefer" sẽ mang ý nghĩa khác nhau và có những cách sử dụng riêng biệt. Đặc biệt, "Prefer" không thể được sử dụng trong các thì tiếp diễn như hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn hoặc tương lai tiếp diễn, vì nó thuộc nhóm các động từ chỉ cảm giác.

Trong trường hợp sử dụng động từ prefer  trong quá khứ, đuôi "ed" sẽ được thêm vào quá khứ đơn hoặc quá khứ phân.

Hình thức của "prefer" ở các thì khác nhau như sau:

  • Dạng nguyên thể: Prefer
  • Dạng quá khứ và quá khứ phân từ: preferred

Động từ Prefer ở vị trí nào trong câu?

  • "Prefer" có thể đứng sau danh từ (chủ ngữ).
  • "Prefer" cũng có thể đứng trước tân ngữ trong câu.
  • "Prefer" cũng có thể đứng sau các trạng từ chỉ mức độ.

Prefer trong tiếng Anh là gì?

II. Cách dùng prefer trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách sử dụng cấu trúc đơn giản nhất của "Prefer" trong tiếng Anh. Hãy tham khảo những cấu trúc này để sử dụng một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi thực tế.

1. Thích một thứ gì 

Trong tiếng Anh, cấu trúc này được sử dụng để nói rằng họ thích làm việc này hơn việc khác.

Công thức prefer: 

S + Prefer + to V

→ Ví dụ: She prefers to study at home. (Cô ấy thích học ở nhà hơn.)

2. Thích cái gì hơn cái gì

Khi muốn diễn đạt sự ưa thích giữa các đối tượng khác nhau, thường là thích cái gì hơn cái gì, ta thường đặt động từ ở dạng V-ing hoặc danh từ ngay sau từ "prefer".

Công thức prefer: 

S + prefer + V-ing (+ to + V-ing) hoặc S + prefer + N1 + to N2

→ Ví dụ: Sophia prefers exploring new hiking trails in the wilderness to visiting crowded tourist attractions in the city. (Sophia thích khám phá những đường dẫn leo núi mới trong hoang dã hơn là thăm các điểm du lịch đông đúc ở thành phố.)

→ Ví dụ: My brother prefers classical music to pop music. (Anh trai tôi thích nhạc cổ điển hơn nhạc pop.)

Cấu trúc prefer rather than: 

S + prefer to V + rather than V

→ Ví dụ: Jack and Emily prefer to go for a hike in the mountains rather than spend the day shopping at the mall. (Jack và Emily thích đi bộ leo núi hơn là dành cả ngày đi mua sắm ở trung tâm thương mại.)

III. Cách dùng would prefer và would rather trong tiếng Anh

Khi sử dụng cấu trúc prefer để học tiếng Anh, bạn nên lưu ý thêm cả cấu trúc would prefer và would rather để sử dụng đúng ngữ cảnh.

Học cách sử dụng cấu trúc prefer đúng hoàn cảnh để tránh nhầm lẫn nhé.

1. Cấu trúc would prefer

Would là một trợ động từ khiếm khuyết. Vậy cấu trúc would prefer trong tiếng Anh là gì? Tương tự như cấu trúc prefer phía trên, would prefer được sử dụng để mô tả sự ưa thích hoặc thích cái gì đó hơn.

Theo sau "would prefer" có thể là "to + Verb" hoặc "Noun" để nói về sở thích ở hiện tại hoặc tương lai.

a. Thích 1 thứ gì đó

S + would prefer + to V + N

→ Ví dụ: Would you care to join us for a picnic in the park tomorrow? - "No, I would prefer to have a barbecue in my backyard with my friends." (Bạn có muốn tham gia buổi dã ngoại ở công viên ngày mai không? - Không, tôi thích tổ chức buổi nướng barbecue trong sân sau nhà với bạn bè hơn.)

b. Thích cái gì hơn cái gì

S + would prefer + to V rather than V

→ Ví dụ: Rachel would prefer to learn how to cook traditional dishes rather than rely on fast food. (Rachel thích học cách nấu những món ăn truyền thống hơn là dựa vào thức ăn nhanh.)

c. Muốn người khác làm gì

S + would prefer + Sb + to V

→ Ví dụ: The meeting is about to start, so I would prefer you to arrive on time. (Cuộc họp sắp bắt đầu, vì vậy tôi muốn bạn đến đúng giờ.)

2. Cấu trúc would rather

a. Cấu trúc Would Rather ở hiện tại

Công thức 1:

S + would rather + V (Thích cái gì hơn)

→ Ví dụ: I would rather watch a movie at home. (Tôi thích xem phim ở nhà hơn là đi ra rạp chiếu phim.)

  • Lưu ý: Nếu bạn muốn thành lập câu phủ định với cấu trúc "would rather" trong tiếng Anh, ta đặt từ "not" sau cụm "would rather".

→ Ví dụ: She would rather not go to the beach than stay at home. (Cô ấy thà không đi biển còn hơn ở nhà.)

Công thức 2:

S + Would rather + Vinf + than + Vinf (Thích làm việc gì hơn việc gì)

→ Ví dụ: He would rather spend his weekends hiking in the mountains than lounging on the beach. (Anh ấy thích dành thời gian cuối tuần của mình để leo núi hơn là nằm dài trên bãi biển.)

b. Cấu trúc Would Rather ở quá khứ

Công thức 3:

 S + would rather + (that) + S + V-ed 

(Giả định điều gì đó đối lập với hiện tại hoặc mong muốn của ai đó trong hiện tại hoặc tương lai)

Mặc dù động từ được chia ở dạng quá khứ trong cấu trúc "would rather", nhưng ý nghĩa thường là hiện tại hoặc tương lai

→ Ví dụ:  Should we inform Sarah about the surprise party? - No, I would rather she didn't find out about it. (Chúng ta có nên thông báo cho Sarah về bữa tiệc bất ngờ không? - Không, tôi muốn cô ấy không biết về nó.)

  • Lưu ý:

Chúng ta thường sử dụng động từ ở thì quá khứ trong cấu trúc would rather ở thì quá khứ phía trên. Ví dụ: went, had, …. Tuy nhiên, câu ví dụ được đề cập lại mang nghĩa hiện tại hoặc tương lai.

Động từ được chia ở dạng quá khứ nhưng ý nghĩa thường là hiện tại hoặc tương lai.

Khi muốn tạo câu phủ định với cấu trúc "would rather" trong thì quá khứ, bạn cũng sử dụng cấu trúc "would rather S didn’t V". 

→ Ví dụ: He would rather his employees didn’t use their personal phones during work hours. (Anh ấy muốn nhân viên của mình không sử dụng điện thoại cá nhân trong giờ làm việc.)

Công thức 4:

S + would rather + S + had V3/ Pii

 (Giá như điều gì xảy ra)

Cấu trúc này mô tả sự nuối tiếc về một vấn đề hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

→ Ví dụ: Did John buy you flowers for Valentine's Day? I would rather he had written me a heartfelt letter instead. (Anh có mua hoa cho em vào ngày Valentine không? Tôi muốn anh đã viết cho tôi một lá thư chân thành thay vì vậy.)

3. Phân biệt prefer, would prefer và would rather

Nhìn chung, cả cấu trúc ‘would rather’, ‘would prefer’ và ‘prefer’ có điểm tương đồng khi cả hai đều diễn tả sự ưa thích hoặc thích cái gì hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa ‘would rather’, ‘would prefer’ và ‘prefer’ phản ánh trong các ngữ cảnh sử dụng khác nhau.

Cấu trúc

Cách dùng

Công thức

Ví dụ

Prefer

  • Dùng để biểu hiện sở thích tổng quát (lâu dài)
  • Diễn tả sở thích trong các mối quan hệ thân mật.

 

(1) Prefer to V

(2) Prefer N/V-ing to N/V-ing

(3) Prefer to V + rather than V

I prefer reading a book to watching television in my free time. (Tôi thích đọc sách hơn là xem TV trong thời gian rảnh rỗi của mình.)

 

 

Would prefer 

  • Sử dụng trong tình huống cụ thể (tạm thời)
  • Diễn tả sở thích trong các tình huống trang trọng hơn.

 

(1) Would prefer + N/ to V

(2) Would prefer + S + to V

(3) Would prefer + to V rather than V

"I would prefer to go for a walk in the park rather than stay indoors all day. (Tôi thích đi dạo trong công viên hơn là ở nhà cả ngày.)

Would rather

Diễn đạt một ước muốn hoặc sở thích cụ thể.

→ Nói rằng bạn thích làm điều gì đó hơn là làm điều gì đó khác.

(1) Would rather + V

(2) Would rather + V than V

(3) Would rather + S + V-ed

(4) Would rather + S + had V3/Pii

She would rather study for the exam tomorrow than go to the party tonight. (Cô ấy muốn học cho kỳ thi ngày mai hơn là đi dự tiệc tối nay.)

IV. Bài tập cấu trúc prefer trong tiếng Anh

Sử dụng ngữ cảnh sau khi học tiếng Anh là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả. Điều này đặc biệt đúng với các mẫu câu thông dụng như cấu trúc prefer. Để nâng cao kiến thức, hãy sử dụng cấu trúc này để thực hành viết và nói tiếng Anh thường xuyên.

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sử dụng cấu trúc prefer hoặc would prefer/ would rather

1. I prefer watching movies _______ reading books.

a. to

b. than

c. from

2. They would rather _______ a walk in the park.

a. taking

b. take

c. to take

3. She prefers _______ to music rather than watching TV.

a. listen

b. to listen

c. listening

4. I would prefer _______ at home tonight.

a. stay

b. staying

c. to stay

5. He prefers the blue shirt _______ the red one.

a. than

b. to

c. from

6. We would prefer _______ by train.

a. travel

b. to travel

c. traveling

7. She prefers _______ in the morning rather than in the evening.

a. run

b. running

c. to run

8. He would rather _______ a taxi than walk.

a. take

b. taking

c. to take

9. I prefer _______ Chinese food.

a. eat

b. eating

c. to eat

10. They would prefer _______ to the beach.

a. go

b. going

c. to go

11. I prefer coffee _______ tea.

a. to

b. than

c. from

12. He would rather _______ a movie than go shopping.

a. watch

b. watching

c. to watch

13. We prefer _______ in the morning.

a. swim

b. to swim

c. swimming

14. They would prefer _______ a bus instead of driving.

a. take

b. taking

c. to take

15. She prefers the blue dress _______ the red one.

a. than

b. to

c. from

16. I would rather _______ outside than stay indoors.

a. be

b. to be

c. being

17. They prefer _______ in a big city.

a. live

b. to live

c. living

18. He would rather _______ soccer than basketball.

a. play

b. playing

c. to play

19. We prefer _______ the news on TV.

a. watch

b. watching

c. to watch

20. She would rather _______ at home tonight.

a. stay

b. to stay

c. staying

Bài 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc prefer.

1. I / to / eat / would prefer / out / than / cook / at home.

2. They / rather / watch / than / go / to / a movie / would / a concert.

3. She / classical music / to / prefers / listen / pop songs / rather than / to.

4. We / take / train / the / would prefer / to / drive.

5. He / staying / would prefer / home / to / going / out.

Bài 3: Điền dạng đúng của cấu trúc prefer hoặc would prefer vào chỗ trống trong câu.

1. I __________ to eat at home rather than go to a restaurant.

2. They __________ to watch a movie tonight instead of going to the party.

3. She __________ a quiet beach vacation to a bustling city trip.

4. We __________ to take the train instead of driving.

5. He __________ to study in the morning rather than at night.

6. My sister __________ coffee over tea.

7. They __________ to stay in a hotel rather than rent an apartment.

8. We __________ to go hiking instead of swimming.

9. He __________ to listen to classical music rather than pop songs.

10. She __________ to wear comfortable clothes rather than fashionable ones.

Đáp án bài tập cấu trúc prefer

Bài 1:

1. a. to

2. b. take

3. b. to listen

4. c. to stay

5. b. to

6. b. to travel

7. b. running

8. a. take

9. b. eating

10. c. to go

11. a. to

12. a. watch

13. c. swimming

14. c. to take

15. b. to

16. a. be

17. b. to live

18. a. play

19. b. watching

20. a. stay

Bài 2:

1. I would prefer to eat out than cook at home.

2. They would rather watch a concert than go to a movie.

3. She prefers to listen to classical music rather than pop songs.

4. We would prefer to take the train than drive.

5. He would prefer staying home to going out.

Bài 3:

1. would prefer

2. would prefer

3. prefers

4. would prefer

5. would prefer

6. prefers

7. would prefer

8. would prefer

9. prefers

10. would prefer

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

STUDY4 hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công thức và cách sử dụng cấu trúc prefer đúng cách và đúng tình huống. Khi bạn học nói tiếng Anh, đừng quên sử dụng cấu trúc đơn giản này để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ!