cách dùng cấu trúc while

Trong tiếng Anh, liên từ đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và viết văn. Liên từ kết nối các thành phần của câu để tạo thành một câu hoàn chỉnh về cả ngữ pháp và ý nghĩa. Trong số đó, liên từ "while" là một ví dụ, tuy nhiên đôi khi "while" lại dễ gây nhầm lẫn với từ "when". Vậy "while" là gì? Cách sử dụng của "while" như thế nào? Hãy cùng STUDY4 khám phá ngay sau đây!

I. While là gì?

"While" là một liên từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "Trong khi...". Nó được sử dụng để tạo ra câu mô tả về hai sự việc đang diễn ra đồng thời. "While" đóng vai trò là từ  nối, thường được sử dụng để liên kết hai hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời.

→ Ví dụ: While he is cooking dinner in the kitchen, his wife is watching TV in the living room. (Trong lúc anh ấy đang nấu bữa tối trong nhà bếp, vợ anh ấy đang xem TV trong phòng khách.)

While là gì?

II. Vị trí của while trong câu

Vị trí của While

Công thức cấu trúc While

Ví dụ

While đứng đầu câu

While S + V, S + V

While the children are playing in the yard, their parents are gardening in the backyard. (Trong khi trẻ em đang chơi trong sân, bố mẹ của họ đang làm vườn ở phía sau nhà.)

While đứng giữa câu để liên kết 2 mệnh đề

S + V while S + V 

She received a phone call while she was having dinner with her family. (Cô ấy nhận cuộc gọi điện thoại khi cô ấy đang ăn tối cùng gia đình.)

III. Cách dùng cấu trúc While trong tiếng Anh

Công thức cấu trúc While

Cách dùng

Ví dụ

While + Simple Present (thì hiện tại đơn), Simple Present (thì hiện tại đơn).

Diễn tả hai sự kiện xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian.

While she is cooking dinner, her husband is setting the table. (Trong khi cô ấy đang nấu bữa tối, chồng cô ấy đang sắp xếp bàn ăn.)

While + Past Continuous (thì quá khứ tiếp diễn), Simple Past (thì quá khứ đơn).

Diễn tả một hành động đang diễn ra (hành động dài) trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động khác).Hành động đang xảy ra chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen ngang chia ở thì quá khứ đơn.

While they were hiking in the mountains, it started raining heavily. (Trong lúc họ đang leo núi, trời bắt đầu mưa to.)

S + V + while + S + V

  • Được sử dụng để so sánh hai điều hoàn toàn khác nhau
  • While cũng có nghĩa là "mặc dù" để chỉ hai mệnh tương phản. Câu trở thành câu phức khi mệnh đề chứa "while" trở thành mệnh đề phụ thuộc.

 
  • John enjoys outdoor activities, while his sister prefers indoor hobbies like reading and painting. (John thích các hoạt động ngoài trời, trong khi em gái của anh ấy thích các sở thích trong nhà như đọc sách và vẽ tranh.)
  • While she loves traveling, she finds it difficult to take time off from work. (Mặc dù cô ấy thích đi du lịch, nhưng cô ấy gặp khó khăn trong việc nghỉ làm.)

 
  • Lưu ý:

Không bao giờ sử dụng cấu trúc sau đây để chia thì tương lai với mệnh đề có chứa "while":

While + S + will + V

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

III. Phân biệt while với các liên từ có nghĩa tương tự

1. Phân biệt While và When

Phân biệt While và When trong tiếng Anh để tránh nhầm lẫn nhé!

 

When

While

Giống nhau

  • Các từ When và While được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ thời gian khi kết hợp các sự kiện hoặc hành động trong câu.
  • Câu có một vế ở thì hiện tại đơn và một vế ở thì hiện tại tiếp diễn có thể sử dụng "when" hoặc "while" để diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa hai phần của câu. Tuy nhiên, nếu vế đầu ở thì hiện tại tiếp diễn và vế sau ở thì hiện tại đơn, chỉ nên sử dụng "when", không nên sử dụng "while".

Khác nhau

Thời gian

  • When thường được sử dụng để chỉ ra thời điểm cụ thể hoặc chính xác mà một sự kiện xảy ra.

→ Ví dụ: When I finished my work, it was already dark outside. about 11:30 pm. (Khi tôi hoàn thành công việc, bên ngoài đã trở nên tối om, khoảng 11:30 tối.)

  • When được sử dụng để mô tả hai hành động độc lập nhưng xảy ra cùng một lúc.

→ Ví dụ: He was very upset when I dropped his favorite cup of coffee. (Anh ấy đã rất bực tức khi tôi đánh rơi ly cà phê yêu thích của anh ấy.)

  • While thường được sử dụng để chỉ thời gian đang diễn ra, một khoảng thời gian không cần phải cụ thể.

→ Ví dụ: While they were cooking dinner together, their children were playing in the garden. (Trong khi họ đang nấu bữa tối cùng nhau, các con của họ đang chơi trong vườn.)

  • "While" cũng có thể sử dụng để diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời, cùng lúc.

→ Ví dụ: While my sister was studying for her exam, I was cleaning the house. (Trong khi em gái đang học bài cho kỳ thi của mình, tôi đang dọn dẹp nhà cửa.)

Ý nghĩa

When thường tập trung vào sự kiện chính. 

→ Ví dụ: When she arrives home, she usually takes her dog for a walk. (Khi về đến nhà, cô thường dắt chó đi dạo.)

While thường nhấn mạnh cả hai sự kiện diễn ra đồng thời. 

→ Ví dụ: While I was cooking dinner, my roommate was chatting with her friend on the phone. (Trong lúc tôi đang nấu bữa tối, bạn cùng phòng của tôi đang trò chuyện với bạn của cô ấy qua điện thoại.)

  • Bạn có thể sử dụng cả hai liên từ này mà không cần động từ hoặc chủ ngữ và  trợ động từ

Không động từ: When (+ prep.) + Noun (location), S + V.

→ Ví dụ: When at the supermarket, don't forget to grab some fresh fruits and vegetables. (Khi ở trong siêu thị, đừng quên mua một số loại trái cây và rau cải tươi.)

Không chủ ngữ: While + V_ing, S + V.

→ Ví dụ: While jogging, she often listens to podcasts to pass the time. (Khi đi bộ nhanh, cô ấy thường nghe podcast để giải trí.)

2. Phân biệt while và whereas

While và Whereas khác nhau như thế nào?

Phân biệt

Whereas

While

Giống nhau

Whereas và While đều mang nghĩa là tuy nhiên

Khác nhau

Ngoài ra, liên từ "whereas" có nghĩa là "trong khi". Tuy nhiên, thuật ngữ này chỉ được sử dụng để so sánh hoặc đối chiếu những thứ tương phản với nhau, không thể được sử dụng để chỉ các việc diễn ra cùng một lúc.

Whereas thường đứng ở giữa câu và có dấu phẩy ở trước.

→ Ví dụ: His voice is deep and mature, whereas his brother's voice is high-pitched and youthful (Giọng của anh ấy sâu và trưởng thành, trong khi giọng của em trai anh ấy cao và trẻ trung).

 

While thường đứng ở đầu câu. Cũng có trường hợp while đứng ở giữa câu và được đặt trước dấu phẩy.

→ Ví dụ:The older sister is tall and wears glasses, while the younger one is short and has curly hair (Chị gái cao lớn và đeo kính, trong khi em gái thì thấp và có tóc xoăn).

3. Phân biệt while và whilst

While và whilst có nghĩa tương đương nhưng phong cách dùng khác nhau nhé!

 

Cấu trúc While

Cấu trúc Whilst

Giống nhau

"while" và "whilst" thường được sử dụng như nhau khi đóng vai trò của liên từ hoặc trạng từ quan hệ trong câu.

→ Ví dụ: While/whilst studying for her exams, Sarah listens to classical music. (trong khi Sarah đang học cho các kỳ thi của mình, cô ấy nghe nhạc cổ điển.)

Khác nhau

Trong ngôn từ phổ thông, "while" thường được sử dụng hơn "whilst" và được dùng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.

→ Ví dụ: Would you mind tidying up while I prepare dinner? (Bạn có phiền dọn dẹp trong khi tôi chuẩn bị bữa tối không?)

Mặc dù "while" là từ phổ biến hơn, việc sử dụng "whilst" trong văn viết sẽ tăng sự trang trọng cho câu nói.

→ Ví dụ: Whilst it's important to socialize, we must also prioritize our studies.

(Mặc dù việc giao tiếp xã hội quan trọng, nhưng chúng ta cũng phải ưu tiên học tập.)

4. Phân biệt while và meanwhile

While và meanwhile đều mang nghĩa là trong khi nhưng vị trí dùng khác nhau nhé!

 

While

Meanwhile

Nghĩa

While có nghĩa là trong khi, cùng lúc đó

"meanwhile" có nghĩa là "trong khi đó". Mặt khác, "meanwhile" là một trạng từ được sử dụng khi người học muốn thực hiện một hành động hoặc sự việc trong câu trước và muốn thực hiện một hành động hoặc sự việc khác trong câu tiếp theo vào cùng một thời điểm.

Cách dùng

While được sử dụng để kết nối các mệnh đề trong một câu mà không có dấu phẩy đi sau.

Trong khi đó, meanwhile lại được sử dụng để liên kết hai câu riêng biệt chứa thông tin liên quan và theo sau đó là dấu phẩy.

Cấu trúc

S + V + while + S + V

S + V. Meanwhile, S + V.

Ví dụ

My parents were reading newspapers while I was doing my homework. (Bố mẹ tôi đang đọc báo trong khi tôi học bài.)

The students finished their exams early. Meanwhile, the teachers were preparing for the next class. (Các sinh viên kết thúc bài kiểm tra sớm. Trong khi đó, các giáo viên đang chuẩn bị cho tiết học tiếp theo.)


 

IV. Các cụm từ đặc biệt chứa While

Từ "While" có thể được tạo thành từ vựng ăn điểm bằng cách kết hợp nó với một số cụm từ khác. Hãy tham khảo các cụm từ sau đây.

Cụm từ chứa While

Ý nghĩa

Ví dụ

Quite a while 

Đã qua một khoảng thời gian khá dài.

It has been quite a while since we last visited the countryside. (Đã khá lâu kể từ lần cuối cùng chúng ta ghé thăm vùng nông thôn.)

While away

Giết thời gian bằng cách làm việc gì

I whiled away the afternoon reading a captivating novel in the park. (Tôi đã giết thời gian buổi chiều bằng cách đọc một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn trong công viên.)

Worth one’s while

Đáng công sức bỏ ra

Attending the seminar on financial management will be worth your while as it provides valuable insights for improving your investment strategies. (Việc tham dự hội thảo về quản lý tài chính sẽ đáng giá vì nó cung cấp những thông tin quý báu để cải thiện chiến lược đầu tư của bạn.)

All the while

Trong suốt thời gian vừa qua.

All the while, I believed you were diligently preparing for the presentation, but you were actually browsing social media. (Suốt thời gian đó, tôi tin rằng bạn đang chuẩn bị cho bài thuyết trình một cách cẩn thận, nhưng thực tế bạn đang lướt web xã hội.)

While the cat’s away, the mice will play

Có thể làm gì đó một cách thoải mái mà không bị ai quản lý.

I wouldn't trust my employees to manage the store alone while I'm away on vacation. You know what they say, while the cat's away, the mice will play. (Tôi sẽ không tin tưởng nhân viên của mình để quản lý cửa hàng một mình trong khi tôi đi nghỉ. Bạn biết họ nói gì, chủ vắng nhà gà mọc đuôi tôm.)

V. Bài tập cấu trúc While

Bài 1: Hoàn thành bài tập sau đây bằng cách sử dụng kiến thức đã học về cấu trúc when và while trong tiếng Anh.

  1. I was having breakfast ___ the telephone rang.
  2. ___ they were sleeping, someone broke into their house.
  3. He slept ___ I cooked dinner.
  4. ___ you knocked on the door, she opened it immediately.
  5. I frequently played in the park with my friends ___ I was younger.
  6. They saw the promotional event ___ they were on their way home.
  7. The dog is sleeping on the couch ___ she is watching TV.
  8. Last week, a raccoon got into the garbage ___ we were away.
  9. They encountered many problems ___ they started the business.
  10. ___ trying to wash away the stain, he inadvertently scratched his car.

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ.

  1. While his mom ___ (work) in the garden, he was helping his dad with the car.
  2. The storm arrived when the students ___ (have) a test.
  3. He ___ (drive) at the speed of 90km/h when the policeman stopped him.
  4. Larry broke his watch while he ___ (climb) the mountain.
  5. When he ___ (finishes) high school, he wants to go to a University in New York.
  6. She met one of her close friends while she ___ (travel) on a train.
  7. When she woke up this morning, her parents ___ (go) to work.
  8. She came home when he ___ (hang) his reward on the wall.
  9. When the result had finally ___ (announced), the whole team burst into happiness.
  10. She saw the accident when she ___ (exit) the bus.

Bài 3: Viết lại câu đã cho, sử dụng when hoặc while.

  1. I was making dinner. My sister was watching television.
  2. We were watching a movie called “King Kong”. A friend came over.
  3. We were watching the movie. We were laughing about its unlikely plot
  4. The movie ended. We turned off the TV.
  5. I was talking on the phone. My friend was reading magazines.
  6. My friend stood up to leave. It was midnight.
  7. He touched the door knob. We heard a thud on the roof.
  8. He looked at me. I said, “King Kong?”
  9. He opened the front door. We saw nothing but leaves and branches.
  10. Morning came. A truck lifted our “King Kong” off the roof.

Bài 4: Chọn đáp án đúng cho những câu trắc nghiệm dưới đây

1. We …… in the park when it started to storm so we went home.

A. finished

B. finishing

C. were finishing

D. are finishing

2. My father found some money while he …… his pants.

A. packing

B. package

C. are packing

D. was packing

3. My sister ……… in Ukraine when she met his boyfriend.

A. study

B. was studying

C. were study

D. was study

4. My grandfather tried a hamburger for the first time while she ………. in Cambodia.

A. staying

B. is staying

C. is stayed

D. was staying

5. My father ………. in the beach when he saw a clownfish.

A. was swimming

B. was swimming

C. were swimming

D. were swimming

6. ……. it ……. when you went to school this morning?

A. Is….raining

B. was ….. raining

C. is….rain

D.were…… raining

7. What …….. when the Maths teacher came?

A. were you doing

B. was you doing

C. are you doing

D. are you doing

8. What did you watch on television while you …….. lunch yesterday?

A. were having

B. was having

C. were having

D. was having

9. John ………. his letter for his girlfriend in the post office at that time.

A. is sending

B. was sending

C. sending

D. was sending

10. It ………and cloudy when we left Australia.

A. was rain

B. was raining

C. is raining

D. raining

Đáp án

Bài 1:

1. when

2. While

3. while

4. When

5. When

6. when

7. while

8. while

9. when

10. while

Bài 2:

  1. While his mom was working in the garden, he was helping his dad with the car.
  2. The storm arrived when the students were having a test.
  3. He was driving at the speed of 90km/h when the policeman stopped him.
  4. Larry broke his watch while he was climbing the mountain.
  5. When he finishes high school, he wants to go to a University in New York.
  6. She met one of her close friends while she was traveling on a train.
  7. When she woke up this morning, her parents had gone to work.
  8. She came home when he was hanging his reward on the wall.
  9. When the result had finally been announced, the whole team burst into happiness.
  10. She saw the accident when she was exiting the bus.

Bài 3:

  1. While I was making dinner, my sister was watching television. (Lưu ý dấu phẩy)
  2. We were watching the movie called “King Kong” when a friend came over. (Hai hành động diễn ra đồng thời, một hành động xen vào.)
  3. While we were watching the movie, we were laughing about its unlikely plot. (Hai hành động đồng thời tiếp diễn.)
  4. When the movie ended, we turned off the TV. (Hai hành động diễn ra liên tiếp, hành động 1 kết thúc thì hành động 2 diễn ra.)
  5. While I was talking on the phone, my friend was reading magazines. (Hai hành động đồng thời tiếp diễn.)
  6. My friend stood up to leave when it was midnight. (Hai hành động tiếp diễn nhau, có yếu tố thời gian.)
  7. When he touched the doorknob, we heard a thud on the roof. (Hai hành động diễn ra liên tiếp, hành động 1 kết thúc thì hành động 2 diễn ra.)
  8. When he looked at me, I said, “King Kong?” (Hai hành động diễn ra liên tiếp, hành động 1 kết thúc thì hành động 2 diễn ra.)
  9. We saw nothing but leaves and branches when he opened the front door. (Lưu ý không có dấu phẩy)
  10. When morning came, a truck lifted our “King Kong” off the roof. (Hai hành động tiếp diễn nhau, có yếu tố thời gian.)

Bài 4:

C1

C2

C3

C4

C5

C6

C7

C8

C9

C10

C

D

B

D

A

B

A

A

B

B

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết

Vậy là bài viết trên của STUDY4 đã tổng hợp những kiến thức phổ biến nhất của cáu trúc while trong tiếng Anh. Hãy nhớ lưu lại bài viết này và đọc lại để luyện tập và cải thiện ngữ pháp của mình, từ đó trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày!