Câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence)

I miss you

She goes for a walk

The room was filled with people so I couldn't go out.

Một mảng kiến thức ngữ pháp quan trọng mà nhiều người học tiếng Anh cần chú ý là câu phức và câu ghép trong tiếng Anh đang. Do chưa hiểu rõ về những kiểu câu này cho nên trên thực tế nhiều người học hay bị nhầm lẫn giữa hai kiểu câu. Vậy câu ghép trong tiếng Anh là gì? Cách hình thành câu ghép như thế nào? Câu ghép và câu phức khác nhau nhau nào? Tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây của STUDY4 nhé! 

I. Câu ghép trong tiếng Anh là gì?

Câu ghép trong tiếng Anh, hay Compound sentence, là một cấu trúc bao gồm hai mệnh đề độc lập trở lên được kết hợp với nhau. Những mệnh đề này có thể kết nối thông qua việc sử dụng trạng từ liên kết, các liên từ và hệ thống dấu phẩy, chấm phẩy.

Câu ghép có đặc điểm là các mệnh đề của nó không liên quan đến nhau.Mỗi mệnh đề độc lập chứa ít nhất một chủ ngữ và một động từ, có thể tạo thành một câu riêng lẻ và có ý nghĩa toàn diện.  Hơn nữa, cả hai mệnh đề độc lập này đều liên quan chặt chẽ với nhau và đều mang tầm quan trọng ngang nhau trong câu ghép.

→ Ví dụ: I wanted to go to the beach for vacation, but my friends preferred a mountain retreat. (Tôi muốn đi biển nghỉ dưỡng, nhưng bạn tôi thích đi nghỉ ở núi.)

=> Ví dụ được tạo ra từ hai mệnh đề độc lập:

  • Mệnh đề 1: I wanted to go to the beach for vacation.
  • Mệnh đề 2: My friends preferred a mountain retreat.

Hai mệnh đề này được liên kết với nhau bằng dấu phẩy và từ nối "but", thể hiện sự trái ngược ý nghĩa. Mỗi mệnh đề đều có đủ chủ ngữ và vị ngữ để tồn tại như một câu đơn. Câu ghép này giúp diễn đạt sự khác biệt giữa mong muốn của người nói và mong muốn của bạn bè một cách rõ ràng.

Câu ghép trong tiếng Anh là gì?

Câu ghép trong tiếng Anh là gì?

II. Cách tạo câu ghép trong tiếng Anh

Câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence) hình thành bằng cách kết hợp các mệnh đề độc lập theo 4 phương thức sau:

  • Sử dụng liên từ kết hợp
  • Sử dụng liên từ tương quan
  • Sử dụng trạng từ liên kết
  • Sử dụng dấu chấm phẩy

Để bạn có thể sử dụng thành thạo loại câu ghép này khi học tiếng Anh, STUDY4 sẽ hướng dẫn bạn một cách chi tiết nhất trong phần này.

1. Dùng trạng từ liên kết (Conjunctive Adverb) 

Để kết nối hai mệnh đề độc lập thành câu ghép trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các trạng từ liên kết. Các conjunctive adverbs đứng sau hoặc trước dấu phẩy và có thể chỉ nguyên nhân, kết quả, thời gian, thứ tự, vv.

Mệnh đề độc lập thứ nhất; + trạng từ liên kết, + mệnh đề độc lập thứ hai

  • Trạng từ liên kết chỉ kết quả/hậu quả: accordingly, as a result, consequently/as a consequence, hence, therefore, thus…

→ Ví dụ: Peter forgot his umbrella; consequently, he got soaked in the rain. (Peter quên ô, do đó, anh ấy ướt đẫm trong mưa.)

  • Trạng từ liên kết chỉ trình tự: first, second, next, moreover, finally, additionally,...

→ Ví dụ: We need to finish the research first, and furthermore, we must prepare a presentation. (Chúng ta cần hoàn thành nghiên cứu trước, và hơn nữa, chúng ta phải chuẩn bị một bài thuyết trình.)

  • Trạng từ liên kết chỉ quan hệ thời gian: after, before, since, now, recently,....

→ Ví dụ: Since the meeting is scheduled for 3 PM, we have some time to review the agenda beforehand. (Vì cuộc họp được lên lịch vào lúc 3 giờ chiều, chúng ta có một khoảng thời gian để xem lại nội dung cuộc họp trước đó.)

  • Trạng từ liên kết chỉ sự tương phản, đối lập: yet, however, whil, although, but, …..

→ Ví dụ: She usually prefers tea; however, today she opted for coffee. (Cô ấy thường thích uống trà; tuy nhiên, hôm nay cô ấy chọn cà phê.)

  • Trạng từ liên kết dùng để tóm tắt: to summarize, briefly, in conclusion,....

→ Ví dụ: He summarized the key points quickly; in conclusion, the project is on track. (Anh ấy tóm tắt những điểm chính một cách nhanh chóng; tóm lại, dự án đang tiến triển đúng đắn.)

  • Trạng từ liên kết dùng để minh họa: for example/ instance, namely, …..

→ Ví dụ: The chef emphasized the importance of fresh ingredients, as, for instance, herbs add distinct flavors to dishes. (Đầu bếp nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên liệu tươi, chẳng hạn như thảo mộc thêm hương vị đặc trưng cho món ăn.)

  • Trạng từ liên kết với nghĩa so sánh: similarly, as, like,....

→ Ví dụ: Sarah enjoys hiking in the mountains, and likewise, her cousin prefers outdoor activities like camping and rock climbing. (Sarah thích leo núi, và tương tự, anh em họ của cô ấy thích các hoạt động ngoại ô như cắm trại và leo núi đá.)

  • Trạng từ liên kết dùng để nhấn mạnh: specifically, definitely, in fact, in particular…

→ Ví dụ: The team trained rigorously for the championship; undoubtedly, their hard work and dedication will pay off. (Đội tuyển tập luyện nghiêm ngặt để giành chức vô địch; chắc chắn sự chăm chỉ và cống hiến của họ sẽ được đền đáp.)

*CHÚ Ý: Tuyệt đối không sử dụng dấu phẩy sau từ "then", mặc dù "then" cũng là một trạng từ liên kết.

→ Ví dụ: She completed her work ahead of schedule; then she took a well-deserved break. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước thời hạn; sau đó cô ấy đã có một kỳ nghỉ xứng đáng.)

❌NOT: She completed her work ahead of schedule; then, she took a well-deserved break.

2. Dùng các liên từ

2.1. Sử dụng liên từ kết hợp (Coordinating Conjunction) 

MĐ độc lập thứ nhất, + liên từ kết hợp + MĐ độc lập thứ hai

  • Để kết nối hai mệnh đề độc lập bằng liên từ kết hợp, bạn phải chọn liên từ phù hợp với mối quan hệ ngữ nghĩa giữa chúng.
  • Liên từ kết hợp phổ biến gồm có "for, and, nor, but, or, yet, so". Bạn có thể nhớ chúng bằng cách sắp xếp các chữ cái đầu thành từ "FANBOYS".
  • Khi sử dụng liên từ kết hợp để tạo ra câu ghép, người học cần lưu ý đặt dấu phẩy (,) sau mệnh đề độc lập thứ nhất.

Sử dụng liên từ kết hợp (Coordinating Conjunction) để thành lập câu ghép

Sử dụng liên từ kết hợp (Coordinating Conjunction) để thành lập câu ghép

Liên từ kết hợp

Mục đích sử dụng

Ví dụ 

For (bởi vì)

Diễn đạt lý do hoặc mục đích.

He didn't attend the party, for he had an important meeting the next morning. (Anh ấy không tham gia buổi tiệc, bởi vì anh ấy có cuộc họp quan trọng vào sáng hôm sau.)

And (và)

Thêm, bổ sung ý

Her cousin is a chef, and her best friend is a nutritionist. (Người em họ của cô ấy là đầu bếp, và người bạn thân nhất của cô ấy là chuyên gia dinh dưỡng.)

Nor (cũng không)

Bổ sung thêm 1 ý phủ định.

Sarah neither enjoys crowded events nor does she feel comfortable in noisy environments. (Sarah không thích những sự kiện đông người và cũng không cảm thấy thoải mái trong môi trường ồn ào.)

But (nhưng)

Miêu tả sự tương phản và đối lập.

I enjoy hiking, but I don't like camping overnight in the wilderness. (Tôi thích đi bộ đường dài, nhưng tôi không thích cắm trại qua đêm ở nơi hoang dã.)

Or (hoặc)

Cung cấp một lựa chọn thay thế.

You can choose the blue shirt, or you can select the white one. (Bạn có thể chọn chiếc áo màu xanh, hoặc bạn có thể chọn chiếc áo màu trắng.)

Yet (nhưng/ tuy nhiên)

Đưa ra một ý kiến ngược lại.

The movie was long and slow-paced, yet we found it captivating. (Phim dài và chậm rãi, tuy nhiên, chúng tôi vẫn cảm thấy nó cuốn hút.)

So (vì vậy)

Thảo luận về kết quả hoặc tác động của một sự kiện hoặc vật thể được đề cập trước đó.

She forgot her lunch at home, so she had to buy something from the cafeteria. (Cô ấy quên bữa trưa ở nhà, vì vậy cô ấy phải mua đồ ăn từ quán ăn.)

2.2. Sử dụng liên từ tương quan (Correlative Conjunction)

Câu ghép cũng có thể được tạo bằng một số liên từ tương quan. Trong trường hợp này, hai mệnh đề được đặt giữa hai cặp liên từ tương quan và thể hiện mối quan hệ về mặt ngữ nghĩa giữa chúng.

Liên từ tương quan + MĐ độc lập thứ nhất, + liên từ tương quan + MĐ độc lập thứ hai

Sử dụng liên từ tương quan để thành lập câu ghép

Sử dụng liên từ tương quan để thành lập câu ghép

Liên từ tương quan

Ý nghĩa và mục đích sử dụng

Ví dụ

Neither… nor…

Liên kết hai mệnh đề với cùng một ý phủ định.

Neither did they inform me about the meeting nor did I have any interest in attending. (Họ không thông báo cho tôi về cuộc họp và tôi cũng không quan tâm đến việc tham gia.)

either … or…

Thể hiện hai sự chọn lựa hoặc kết quả khác nhau.

Either you can complete the project by Friday, or you can request an extension. (Bạn có thể hoàn thành dự án vào thứ Sáu, hoặc bạn có thể yêu cầu gia hạn.)

just as… so…

Chỉ ra sự tương đồng ý nghĩa giữa hai mệnh đề.

Just as studying is important for academic success, so is practical experience crucial for professional development. (Giống như việc học là quan trọng để đạt thành công học thuật, thì kinh nghiệm thực tế cũng quan trọng để phát triển nghề nghiệp.)

whether… or…

Đề cập đến hai sự chọn lựa hoặc phương án khác nhau.

I don't know whether she will choose the red dress or the blue one for the party. (Tôi không biết liệu cô ấy sẽ chọn chiếc váy đỏ hay chiếc váy xanh dương cho bữa tiệc.)

no sooner… than 

Mô tả trình tự thời gian giữa hai mệnh đề.

No sooner had I finished my meal than the phone rang. (Ngay sau khi tôi ăn xong, điện thoại reo.)

Lưu ý: có thể đảo ngữ mệnh đề sau “no sooner”.

not only… but also

Nhấn mạnh hành động hoặc sự kiện xảy ra cùng lúc..

Not only did he excel in academics, but he also actively participated in extracurricular activities. (Anh ấy không chỉ xuất sắc trong học thuật mà còn tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.)

Lưu ý: có thể đảo ngữ mệnh đề sau “not only”.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

3. Dùng dấu chấm phẩy “;”

Khi mệnh đề có mối quan hệ gần gũi, chúng có thể được nối với nhau thông qua dấu chấm phẩy ";". Lưu ý rằng không nên sử dụng dấu phẩy "," trong tình huống này.

→ Ví dụ: The conference covered various topics; the participants engaged in lively discussions. (Hội nghị bao gồm nhiều chủ đề khác nhau và các đại biểu tham gia thảo luận sôi nổi.)

*Chú ý:

Lưu ý quan trọng nhất khi nói đến hai loại câu ghép trong tiếng Anh là dấu câu. Nếu bạn sử dụng FANBOYS để kết nối hai mệnh đề độc lập, chúng tôi sẽ viết hết mệnh đề đầu tiên, đặt dấu phẩy, sau đó viết một liên từ thuộc nhóm fanboys và sau đó viết tiếp mệnh đề độc lập thứ hai. 

In tropical climates, plants receive abundant sunlight, so they tend to have vibrant and lush foliage.

➔ Trong câu này, chúng ta có hai mệnh đề độc lập được liên kết bởi liên từ "so." Mệnh đề đầu tiên nói về việc cây cối nhận được nhiều ánh sáng mặt trời trong khí hậu nhiệt đới. Mệnh đề thứ hai giải thích kết quả của điều này, đó là cây cối thường có lá xanh tươi và rậm rạp.

Mối liên hệ giữa hai vế là nguyên nhân – kết quả, và "so" được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ này. Dấu phẩy trước từ "so" giúp phân tách rõ ràng giữa hai mệnh đề độc lập.

Trong trường hợp thứ hai, việc kết nối hai mệnh đề riêng biệt bằng một trạng từ liên kết sẽ khiến việc đánh dấu câu trở nên khó khăn hơn. Đầu tiên, chúng ta vẫn viết mệnh đề 1. Sau đó, chúng ta thêm một dấu phẩy, đến trạng từ nối, thêm một dấu phẩy nữa và sau đó viết nốt mệnh đề thứ hai. 

Plants require sunlight for photosynthesis; therefore, they thrive in well-lit environments.


 

➔ Trong câu này, chúng ta có hai mệnh đề độc lập được liên kết bởi trạng từ liên kết "therefore." Mệnh đề đầu tiên nói về sự cần thiết của ánh sáng mặt trời để thực hiện quá trình quang hợp. Mệnh đề thứ hai giải thích kết quả của điều này, đó là cây cối phát triển mạnh mẽ trong môi trường được chiếu sáng đủ.

Mối liên hệ giữa hai vế là nguyên nhân – kết quả, và "therefore" được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ này. Dấu phẩy trước từ "therefore" giúp phân tách rõ ràng giữa hai mệnh đề độc lập.

=> Các mệnh đề độc lập cần liên kết chặt chẽ với nhau về mặt ý nghĩa nếu câu ghép được thành lập bởi dấu chấm phẩy. Nếu bạn không chắc chắn về cách viết của mình, bạn nên chia chúng thành hai câu riêng biệt và đặt một dấu chấm ở cuối mỗi câu nếu bạn không chắc chắn.

III. Phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh

Nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa câu phức và câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence), dẫn đến sự nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Do đó, STUDY4 sẽ chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa câu phức và câu ghép trong tiếng Anh trong phần này.

Phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh

Phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh

 

Câu ghép trong tiếng Anh

Câu phức trong tiếng Anh

Giống nhau

Trong tiếng Anh, cả câu ghép và câu phức đều được tạo ra bởi sự kết hợp của hai hoặc nhiều mệnh đề. Về mặt ý nghĩa, các mệnh đề có liên quan với nhau.

Khác nhau

Định nghĩa

Các mệnh đề trong câu ghép đều là mệnh đề độc lập, bao gồm chủ ngữ và vị ngữ và có thể được sử dụng một mình mà không ảnh hưởng đến việc truyền tải ý nghĩa chính.

Câu phức được tạo thành từ một mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ.

  • Mệnh đề chính, còn được gọi là mệnh đề độc lập (independent clause), có thể tồn tại một mình với ý nghĩa hoàn chỉnh.
  • Mệnh đề phụ, còn gọi là mệnh đề phụ thuộc (dependent clause), không thể tồn tại độc lập mà vẫn giữ được ý nghĩa hoàn chỉnh.

Cách thành lập câu

  • Sử dụng liên từ kết hợp (Coordinating conjunction)
  • Sử dụng liên từ tương quan (Correlative conjunction)
  • Sử dụng trạng từ liên kết (Conjunctive adverb)
  • Sử dụng dấu chấm phẩy (Semicolon)
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ (Relative clause)
  • Sử dụng mệnh đề danh từ (Noun clause)
  • Sử dụng liên từ phụ thuộc

Ví dụ

She loves reading novels, but she doesn't enjoy watching movies. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết nhưng cô ấy không thích xem phim.)

Henry neither appreciates modern art nor understands the appeal of abstract paintings, although his friends often try to explain the artistic nuances to him. (Henry không đánh giá cao nghệ thuật hiện đại cũng như không hiểu sức hấp dẫn của những bức tranh trừu tượng, mặc dù bạn bè của anh thường cố gắng giải thích những sắc thái nghệ thuật cho anh.)

IV. Bài tập về câu ghép tiếng Anh

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The football match was cancelled, __________ it rained heavily.
  2. I love Science __________ my sister doesn’t.
  3. Tomorrow, I will go to the tennis club _________ hang out with the club's members afterwards.
  4. Would you like a cup of coffee ________ tea?
  5. He woke up at 9 a.m _______ he was late for his morning class.
  6. My brother is good at Maths. __________, he is also adept at English.
  7. You have to do regular exercise, _______ you will gain weight.
  8. I tried my best to finish the race _______ I was not the champion.
  9. I got a headache _________ I had to stay at home.
  10. She ate healthily _____ she could keep herself in good shape.

Bài 2: Hoàn thành các câu sau bằng các liên từ được cho trong ngoặc

  1. Most Americans prefer fast food. They gain weight easily. (so)
  2. My friend was tired. He still wanted to join the party. (However)
  3. He enjoys playing badminton. His sister enjoys playing volleyball. (but)
  4. I want to buy a new laptop. I have to save money. (so)
  5. I got 10 score in the final exam. My parents bought me a new backpack. (therefore)

Bài 3: Nối các câu đơn sau thành câu ghép

1. You may have an allergy. Be careful with what you eat and drink. (so)

2. Tom has a temperature. Tom has a sore throat. (and)

3. I want to buy another car. I have no money. (but)

4. It’s raining. I will stay at home and sleep. (so)

5. I passed the test. My parents took me to the cinema. (therefore)

6. I feel sleepy. I must finish the report. (however)

7. His shoes are worn. He has no socks. (for)

 8. I wanted to buy a set of Lego. I started to save my money. (so)

9. I enjoy visiting many different countries. I wouldn’t want to live overseas. (yet)

10. I couldn’t go to your party. I was tired. (for)

Đáp án:

Bài 1:

  1. The football match was cancelled, for it rained heavily.
  2. I love Science but my sister doesn’t.
  3. Tomorrow, I will go to the tennis club and hang out with the club's members afterwards.
  4. Would you like a cup of coffee or tea?
  5. He woke up at 9 a.m so he was late for his morning class.
  6. My brother is good at Maths. Furthermore, he is also adept at English.
  7. You have to do regular exercise, or you will gain weight.
  8. I tried my best to finish the race but I was not the champion.
  9. I got a headache so I had to stay at home.
  10. She ate healthily so she could keep herself in good shape.

Bài 2:

  1. Most Americans preferred fast food so they gain weight easily.
  2. My friend was tired. However, he still wanted to join the party.
  3. He enjoys playing badminton but his sister enjoys playing volleyball.
  4. I want to buy a new laptop so I have to save money.
  5. I got 10 score in the final exam. Therefore, my parents bought me a new backpack.

Bài 3:

1. You may have an allergy, so be careful with what you eat and drink.

2. Tom has a temperature and a sore throat.

3. I want another car but I have no money.

4. It’s raining, so I’ll stay home and read.

5. I passed the test; therefore, my parents took me to the circus.

6. I feel sleepy; however, I must finish the report.

7. His shoes are worn, for he has no socks.

8. I wanted to buy a set of Lego, so I started to save my money.

9. I enjoy visiting many different countries, yet I wouldn’t want to live overseas.

10. I couldn’t go to your party, for I was tired.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Với những kiến thức về khái niệm, cách tạo ra câu ghép, và đặc biệt phân biệt câu ghép và câu phức trong bài viết này mà STUDY4 đã tổng hợp lại, hy vọng rằng nó sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và dễ dàng ôn luyện để đạt được kết quả tốt nhất!