Đảo ngữ (inversion) là gì? Cách dùng đảo ngữ trong tiếng Anh

Để tránh sai sót khi làm bài, thí sinh thường hiếm khi sử dụng chủ điểm ngữ pháp phổ biến "đảo ngữ". Tuy nhiên, nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc câu đảo ngữ sẽ giúp bạn đạt được điểm cao trong bài kiểm tra hoặc cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày của mình. STUDY4 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm đảo ngữ trong bài viết dưới đây.

I. Đảo ngữ là gì?

Đảo ngữ trong tiếng Anh là quá trình đưa phó từ (hoặc trạng từ) cùng với trợ động từ lên đầu câu, đặt phía trước chủ ngữ để tăng cường sự nhấn mạnh đối với tính chất hoặc hành động của chủ ngữ. Vị trí của các thành phần khác trong câu cũng sẽ thay đổi khi có sự đảo ngữ.

Nhiều cấu trúc đảo ngữ thông thường được tìm thấy trong văn viết, đặc biệt là trong các loại văn bản trang trọng như bài luận, bài báo hoặc tác phẩm văn học.

→ Ví dụ: Not only will he attend the conference, but he will also give a keynote speech. (Anh ấy không chỉ sẽ tham dự hội nghị, mà còn sẽ thuyết trình chính.)

Inversion in English đảo ngữ trong tiếng anh

Đảo ngữ là gì?

II. Cách áp dụng đảo ngữ

Cấu trúc đảo ngữ phổ biến nhất mà chúng ta thường bắt gặp là trong dạng câu hỏi, khi trợ động từ được đặt trước chủ ngữ. Hầu hết mọi loại câu hỏi đều sử dụng cấu trúc đảo ngữ này.

→ Ví dụ: Are these your keys on the table? (Chìa khóa của bạn ở trên bàn này phải không? 

Vậy chúng ta dùng đảo ngữ khi:

  • Khi mong muốn tăng cường sự chú ý đối với hành động hoặc tính chất của chủ ngữ.
  • Khi muốn nhấn mạnh vào nội dung cụ thể nào đó trong câu.
  • Khi muốn thể hiện sự cảm xúc mạnh mẽ hơn trong câu.
  • Khi muốn tạo ra một câu có tính chất trang trọng cao hơn.

III. Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh

Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh

Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh

Công thức chung của câu đảo ngữ trong Tiếng Anh: 

Trạng từ + Trợ động từ + S + V (chính)

→ Ví dụ: Never does she speak English well. =  She never speaks English well.

  • Trạng từ trong câu: Never
  • Trợ động từ quá khứ của câu: does

Tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc đảo ngữ. Chúng có thể được phân loại theo cấu trúc câu, thì hoặc từ vựng. Các dạng cấu trúc đảo ngữ thông dụng và cơ bản nhất mà bạn cần biết sẽ được trình bày sau đây bởi STUDy4.

1. Đảo ngữ với các trạng từ tần suất (trạng từ phủ định) 

Cấu trúc:

Never/ Rarely/ Seldom/ Little + trợ động từ + S + V

(không bao giờ/hiếm khi ai đó làm gì)

→ Ví dụ: She rarely expresses her true feelings.

= Rarely does she express her true feelings. (Hiếm khi cô ấy thể hiện những cảm xúc thật của mình.)

2. Đảo ngữ với No hoặc Not any

Cấu trúc:

No … /Not any … + N (danh từ) + trợ động từ + S + V

 

→ Ví dụ: There are not any cookies left in the jar.

= Not any cookies are left in the jar. (Không có bất kỳ miếng bánh quy nào còn lại trong lọ.)

3. Đảo ngữ với các cụm từ phủ định chứa “No”

Cấu trúc: 

Cụm từ có NO + trợ động từ + S + V

  • At no time: chưa từng bao giờ.
  • In no way: không còn cách nào.
  • On no condition: tuyệt đối không.
  • On no account = For no reasons: không vì bất cứ lý do gì.
  • Under/ In no circumstances: trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng không.
  • No longer: không còn nữa
  • No where: không một nơi nào

→ Ví dụ: She is responsible for the mistake in no way.

= In no way is she responsible for the mistake. (Cô ấy không chịu trách nhiệm về sai lầm này.) 

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

4. Đảo ngữ với No sooner …. than

Cấu trúc: 

No sooner + trợ động từ + S + V + than + S + V = Hardly + trợ động từ + S + V + when + S + V (Ngay sau khi/Không bao lâu sau khi … thì…)

→ Ví dụ: They had no sooner arrived at the airport than the flight was canceled. = No sooner had they arrived at the airport than the flight was canceled. (Họ vừa đến sân bay thì chuyến bay đã bị hủy.)

5. Đảo ngữ với such và so… that

Cấu trúc:

Such + tính từ + N + that + S + V

So + tính từ/trạng từ + trợ động từ + N + that + S + V

(Cái gì như nào đến nỗi mà…)

→ Ví dụ: He had such a loud voice that everyone could hear him.

= Such a loud voice did he have that everyone could hear him. (Giọng nói của anh ấy lớn đến mức mọi người đều có thể nghe thấy.) 

6. Đảo ngữ với Not only … but also

Cấu trúc:

Not only + trợ động từ + S + V  but S also V (không chỉ… mà còn)

→ Ví dụ: She not only speaks Spanish fluently, but she also writes poetry in the language. = Not only does she speak Spanish fluently, but she also writes poetry in the language. (Cô ấy không chỉ nói tiếng Tây Ban Nha thành thạo mà còn viết thơ bằng ngôn ngữ này.)

7. Đảo ngữ với Until/till

Cấu trúc:

Not until/till + (S+V)/time + trợ động từ + S + V (Cho đến khi… thì mới…) 

→ Ví dụ: She didn't realize the importance of the meeting until her boss explained it. = Until her boss explained it, did she realize the importance of the meeting. (Cho đến khi sếp giải thích, cô mới nhận ra tầm quan trọng của cuộc họp.) 

8. Đảo ngữ với Only

Cấu trúc chung:

Cụm từ chứa Only + trợ động từ + S + V

Cụ thể:

ONLY AFTER + N/V-ing/(S +V) + trợ động từ + S + V : Chỉ sau khi

→ Ví dụ: Only after the teacher explained them a second time did he understand the instructions. (Chỉ sau khi giáo viên giải thích lần thứ hai, anh ấy mới hiểu được lời hướng dẫn.)

ONLY BY + N/V-ing + trợ động từ + S + V: Chỉ bằng cách

→ Ví dụ: Only by working diligently can employees achieve success in their careers. (Chỉ bằng cách làm việc chăm chỉ thì nhân viên mới có thể đạt được thành công trong sự nghiệp của họ.)

ONLY IF + (S+V) + trợ động từ + S + V: Chỉ khi, nếu

→ Ví dụ: She will attend the party only if her best friend comes along. = Only if her best friend comes along will she attend the party. (Chỉ khi người bạn thân nhất của cô ấy đi cùng thì cô ấy mới tham dự bữa tiệc.)

ONLY IN THIS/THAT WAY + trợ động từ + S + V: Chỉ bằng cách này/đó

→ Ví dụ: You can solve the puzzle only in this way. = Only in this way can you solve the puzzle. (Chỉ bằng cách này bạn mới có thể giải được câu đố.)

ONLY THEN + trợ động từ + S + V: Chỉ đến lúc đó

Ví dụ: He will sign the contract only then. = Only then will he sign the contract. (Chỉ khi đó anh ta mới ký hợp đồng.)

ONLY WHEN + (S +V) + trợ động từ + S + V: Chỉ đến khi (= NOT UNTIL)

→ Ví dụ: She takes a break only when she completes her work. = Only when she completes her work does she take a break. (Chỉ khi hoàn thành công việc của mình, cô ấy mới được nghỉ ngơi.)

9. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 

9.1. Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

Cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1 thường được áp dụng để tạo nên một phong cách lịch sự, thường được sử dụng để đưa ra yêu cầu hoặc biểu lộ sự nhờ vả.

  • Đảo ngữ câu điều kiện loại 1 với Tobe:

Should + S + (not) + be + S + will/can/may/… + V

→ Ví dụ: If it is sunny tomorrow, we will go to the beach. = Should it be sunny tomorrow, we will go to the beach. (Nếu mai trời nắng, chúng ta sẽ đi biển.)

  • Đảo ngữ câu điều kiện loại 1 với động từ thường:

Should + S + (not) + V + S + will/can/may/… + V

→ Ví dụ: If she eats too much, she will feel sick. = Should she eat too much, she will feel sick. (Nếu cô ấy ăn quá nhiều, cô ấy sẽ cảm thấy buồn nôn.)

9.2. Đảo ngữ câu điều kiện loại 2.

Việc sử dụng đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2 giúp làm giảm nhẹ mức độ của sự việc trong mệnh đề "IF". Trong trường hợp này, câu của bạn có thể được sử dụng để đưa ra lời khuyên một cách lịch sự.

  • Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 Tobe:

Were + S + (not) + S + would/could/… + V

→ Ví dụ: If it were warmer, we would go for a picnic.= Were it warmer, we would go for a picnic. (Nếu trời ấm hơn, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)

  • Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 với động từ thường:

Were + S + (not) + to V + S + would/could/… + V

→ Ví dụ: If she had more time, she would learn to play the piano. = Were she to have more time, she would learn to play the piano. (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ học chơi piano.)

9.3. Đảo ngữ câu điều kiện loại 3.

Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 3 là phương pháp dễ thực hiện nhất trong các loại đảo ngữ câu điều kiện. Không cần phải thêm bất kỳ trợ động từ nào khác. Cấu trúc đảo ngữ này được sử dụng để truyền đạt lời khuyên một cách lịch sự.

  • Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 với Tobe:

Had + S + (not) + been,  S + would/could/… + have + P2

→ Ví dụ: If he had been at the meeting, he would have understood the decision.  = Had he been at the meeting, he would have understood the decision. (Nếu anh ấy có mặt ở cuộc họp, anh ấy đã hiểu quyết định.)

  • Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 với động từ to be:

Had + S + V3, S + would/could/… + have + P2

→ Ví dụ: If she had known about the traffic, she wouldn't have arrived late. = Had she known about the traffic, she wouldn't have arrived late. (Nếu cô ấy biết về tình trạng giao thông, cô ấy sẽ không đến trễ.)

IV. Bài tập đảo ngữ tiếng Anh

Đọc đến đây là các bạn đã có khá đầy đủ kiến thức về câu đảo ngữ trong tiếng Anh rồi đó. Hãy cùng luyện tập tổng ôn kiến thức và sau đó check ngay với đáp án ở cuối bài nhé! 

Bài tập đảo ngữ tiếng Anh

Bài tập đảo ngữ tiếng Anh

Bài 1: Viết lại câu sau sử dụng cấu trúc đảo ngữ:

1, I’ve never watched such a horrifying film. => Never…

2, She rarely travels far from her village. => Rarely…

3, Lily is my good friend as well as yours. => Not only…

4, My students are good at physics and they can play sports really well. => Not only…

5, The boss had just left the office when the telephone rang. => No sooner …

6, All employees didn’t get back to work until they had finished eating. => Only…

7, The door could not be opened without using force. => Only…

8, If you have further errors with your laptop, contact your seller for advice. => Should…

9, If we hear any further news, we will contact you immediately. => Should…

10, If I were you, I would tell him the truth. => Were…

11, If the government raised taxes, they would make people angry. => Were…

12, If we hadn’t been late, we wouldn’t have missed the last train. => Had…

13, He is strong enough to lift the rock. => So…

14,The milk is really hot. I can’t drink it now. => Such…

15, The day was foggy. We couldn’t see the road. => Such…

ĐÁP ÁN:

  1. Never have I watched such a horrifying film. (Chưa bao giờ tôi xem một bộ phim đáng sợ như thế.)
  2. Rarely does she travel far from her village. (Hiếm khi cô ấy đi xa khỏi làng của cô ấy.)
  3. Not only is Lily my good friend, but also yours. (Không chỉ Lily là bạn tốt của tôi, còn là của bạn nữa.)
  4. Not only are my students good at physics, but they also can play sports really well. (Học sinh của tôi không chỉ giỏi Vật lý, các em ấy còn chơi thể thao rất tốt.)  
  5. No sooner had the boss left the office than the telephone rang. (Ngay sau khi người sếp rời khỏi văn phòng thì chuông điện thoại kêu.) 
  6. Only when all employees had finished eating did they get back to work. (Chỉ khi tất cả nhân viên ăn xong thì họ mời quay lại làm việc.)
  7. Only by using force could the door be open. (Chỉ với sức đẩy thì cánh cửa mới mở ra được.)  
  8. Should you have further errors with your laptop, contact your seller for advice. (Nếu bạn có những vấn đề trong tương lai với laptop của bạn, hãy liên hệ người bán tìm lời khuyên.)
  9. Should we hear any further news, we will contact you immediately. (Nếu chúng tôi nghe được tin nào khác, chúng tôi sẽ liên lạc bạn ngay.)
  10. Were I you,  I would tell him the truth. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói cho anh ấy sự thật.)
  11. Were the government to raise taxes, they would make people angry. (Nếu chính phủ tăng thuế, họ sẽ khiến người dân tức giận.)
  12. Had we NOT been late, we wouldn’t have missed the last train. (Nếu chúng ta không bị muộn, chúng ta đã không lỡ chuyến tàu.)  
  13. So strong is he that he can lift the rock. (Anh ấy khỏe đến nỗi có thể nâng được tảng đá.)
  14. Such hot milk that I can’t drink it now. (Sữa nóng đến nỗi tôi không thể uống được ngay bây giờ.)
  15. Such a foggy day that we couldn’t see the road. (Ngày nhiều sương mù đến nỗi tôi không thể thấy đường.)

Bài 2: Lựa chọn đáp án đúng 

1) If I had seen him, I would have said hello.

A) Had I seen him, I would have said hello.

B) Seen I him, I would have said hello.

C) I had seen him, I would have said hello.

D) Hello, I would have said had I seen him.

2) He rarely enjoys parties.

A) Rarely he enjoys parties.

B) Rarely does he enjoy parties.

C) He enjoys parties rarely.

D) Does he rarely enjoy parties?

3) She has never visited London.

A) Never she has visited London.

B) Never has she visited London.

C) London she has never visited.

D) She visited London has never.

4) If you were there, you'd understand.

A) Were you there, you'd understand.

B) There you were, you'd understand.

C) If there you were, you'd understand.

D) Understand, you'd if you were there.

5) He can hardly understand the concept.

A) Hardly he can understand the concept.

B) Hardly can he understand the concept.

C) He understands the concept can hardly.

D) Can he understand the concept hardly?

6) If they were aware, they would intervene.

A) Were they aware, they would intervene.

B) Aware they were, they would intervene.

C) They intervene if they are aware.

D) They were if aware, they would intervene.

7) She has seldom seen such a spectacle.

A) Seldom has she seen such a spectacle.

B) Seldom she has seen such a spectacle.

C) She has seen such a spectacle seldom.

D) Has she seen such a spectacle seldom?

8) If I had known the truth, I'd have told you.

A) Had I known the truth, I'd have told you.

B) Known the truth I had, I'd have told you.

C) I'd have told you, had I known the truth.

D) The truth I'd have told you if I had known.

9) He rarely goes to the cinema.

A) Rarely he goes to the cinema.

B) Rarely does he go to the cinema.

C) To the cinema, he rarely goes.

D) He goes to the cinema rarely?

10) If it were true, it'd be fantastic.

A) Were it true, it'd be fantastic.

B) True it were, it'd be fantastic.

C) It'd be fantastic if true it were.

D) True, it'd be fantastic, were it.

ĐÁP ÁN

1) A - Had I seen him, I would have said hello.

-> Nếu tôi nhìn thấy anh ấy, tôi sẽ nói xin chào.

2) B - Rarely does he enjoy parties.

-> Hiếm khi anh ấy thích tiệc tùng.

3) B - Never has she visited London.

-> Cô ấy chưa bao giờ đến thăm London.

4) A -Were you there, you'd understand.

-> Có anh ở đó thì anh sẽ hiểu.

5) B -Hardly can he understand the concept.

-> Hầu như anh ấy không thể hiểu được khái niệm này.

6) A - Were they aware, they would intervene.

-> Nếu họ biết thì họ sẽ can thiệp.

7) A - Seldom has she seen such a spectacle.

-> Hiếm khi cô ấy nhìn thấy cảnh tượng như vậy.

8) A - Had I known the truth, I'd have told you.

-> Nếu tôi biết sự thật thì tôi đã nói với bạn rồi.

9) B - Rarely does he go to the cinema.

-> Hiếm khi anh ấy đi xem phim.

10) A - Were it true, it'd be fantastic.

-> Nếu điều đó là sự thật thì thật tuyệt vời.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Vậy là trên đây bạn học có thể tìm thấy toàn bộ kiến thức của mình về cấu trúc của đảo ngữ trong tiếng Anh cũng như một số bài tập nhỏ để luyện tập. Hãy nhớ, nếu chúng ta hiểu rõ cách dùng và thực hành nó hàng ngày, đảo ngữ sẽ không còn là một trở ngại lớn. Tham khảo thêm về cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả để cải thiện mọi kỹ năng tiếng Anh của bạn và loại bỏ những lo lắng về ngữ pháp cùng STUDY4 nhé!